Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Đạp” Tìm theo Từ | Cụm từ (102.702) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • độ bền chống va đập, độ bền va chạm, độ bền va đập, độ dai, độ dai va đập, sức bền va, sức bền va chạm, sức bền va đập, độ dai va chạm, sức bền va đập, Địa chất:...
  • / is´ka:pmənt /, Danh từ: dốc đứng, vách đứng (núi đá), dốc đứng ở chân thành, (quân sự) sự đào đắp thành dốc đứng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Danh từ: Đường dành cho xe đạp, vòng chu kỳ, đường xe đạp, đường đua xe đạp, đường xe đạp, vòng đua xe đạp,
  • / d'elju:dz /, Danh từ: trận lụt lớn; đại hồng thuỷ, sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập, Ngoại động từ: làm tràn ngập, dồn tới tấp,...
  • / ´də:mə¸tɔid /, Tính từ: dạng da; giống như da, Y học: dạng da,
  • / ´lisəm /, mềm mại; uyển chuyển; nhanh nhẹn, Xây dựng: mềm mại, Từ đồng nghĩa: adjective, ' lai›s”m, tính từ, adaptable , agile , bendable , bending...
  • máy khoan đục lỗ (đá), Hóa học & vật liệu: khoan búa, máy khoan búa, Kỹ thuật chung: búa đục đá, búa khoan, choòng, máy khoan xoay đập, máy khoan...
  • / daik /, Danh từ: Đê, con đê, rãnh, hào, mương, sông đào, (nghĩa bóng) chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở, Ngoại động từ: Đắp đê, bảo...
  • / dək /, Danh từ: dao găm của dân miền cao nguyên Ê-cốt, Ngoại động từ: Đâm bằng dao găm,
  • Quiz Game: Đuổi từ bắt nghĩa, game dịch thuật Đuổi từ bắt nghĩa mô phỏng dành riêng cho rung.vn, được tạo lập và tương tác trực tiếp bởi các thành viên trên box hỏi-Đáp....
"
  • / 'wolit /, Danh từ ( .pocket-book): Đãy, bị (của người ăn mày); túi dết, bao da, xắc cốt (đựng đồ sửa xe đạp...), cái ví (đồ đựng nhỏ, dẹt, gấp lại được, (thường)...
  • / ri:´maunt /, Danh từ: ngựa để thay đổi, (quân sự) số ngựa để thay thế, số ngựa cung cấp thêm (cho một đơn vị quân đội), lên lại, lại trèo lên (ngựa, xe đạp, đồi...),...
  • / koust /, Danh từ: bờ biển, (từ mỹ,nghĩa mỹ), ( ca-na-đa) đường lao (của xe trượt tuyết); sự lao xuống (của xe trượt tuyết), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự lao dốc (mô tô, xe đạp),...
  • Danh từ: băng từ tính, băng từ tính, băng từ, bằng từ, băng từ, blank magnetic tape, băng từ trống, magnetic tape adapter, bộ điều hợp bằng từ, magnetic tape cartridge, hộp băng...
  • / flæp /, Danh từ: nắp (túi, phong bì, mang cá...), vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai), sự đập, sự vỗ (cánh...), cái phát đen đét, cái vỗ đen đét, (thông tục) sự...
  • trạm phát điện (nhà máy điện), nhà máy điện, trạm phát điện, nhà máy phát điện (trung ương), atomic power station, nhà máy điện nguyên tử, damping power station, nhà máy điện trên đập, diesel power station,...
  • / ˈsaɪ.klɪŋ /, Danh từ: sự đi xe đạp, bơm lại, tái chuyển, công có chu kỳ, sự chuyển dung lượng, chu kỳ, sự dao động, sự luân chuyển, sự quay vòng, sự xoay vòng, tuần...
  • khối điều khiển, acb ( accessmethod control block ), khối điều khiển phương pháp truy cập, acb ( adaptercontrol block ), khối điều khiển bộ điều hợp, acb ( applicationcontrol block ), khối điều khiển ứng dụng,...
  • / ´reisə /, Danh từ: vận động viên đua (chạy bộ, xe đạp, thuyền, mô tô, ô tô...), ngựa đua; xe đua; thuyền đua, Đường ray vòng để xoay bệ đại bác, (động vật học) rắn...
  • khoan của máy khoan cáp, sự khoan đập dùng cáp, khoan đập, khoan xung động, sự khoan đập, Địa chất: máy khoan động, máy khoan đập cáp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top