Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Đạp” Tìm theo Từ | Cụm từ (102.702) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´θreʃə /, Danh từ: máy đập lúa; người đập lúa, (động vật học) cá nhám đuôi dài, Kỹ thuật chung: máy đập,
  • chiều dài nước dâng (trước đập),
  • / ə´dæptəbəlnis /, như adaptability,
  • điều tần dải hẹp, adaptive narrow band frequency modulation (anbfm), điều tần dải hẹp thích ứng
  • sự tự đầm chặt của đất (đắp),
  • / keən /, Danh từ: Ụ đá hình tháp (đắp để kỷ niệm trên các đỉnh núi, hoặc để đánh dấu lối đi), tháp đá, đống đá làm dấu, vồng đá, đống đá, to add a stone to somebody's...
"
  • Danh từ: lốp đặc (xe đạp),
  • / heil /, Danh từ: mưa đá, loạt, tràng dồn dập; trận tới tấp, Nội động từ: mưa đá, Đổ dồn như mưa đá, trút xuống như mưa đá, giáng xuống...
  • / mə¸kædəmai´zeiʃən /, Danh từ: cách đắp đường bằng đá dăm nện, Cơ khí & công trình: sự trải đá,
  • / 'tændəm /, Danh từ: xe hai ngựa thắng con trước con sau, xe tăng đem (xe đạp có yên và bàn đạp cho hai hoặc nhiều người, người nọ ngồi sau người kia cùng nhau đạp),
  • Danh từ: (kỹ thuật) búa thuỷ động, búa thủy động, trụ trượt ép thủy lực, búa đập thủy lực, búa thủy lực, búa đóng cọc thủy lực, đầm nện thủy lực, vồ đập...
  • / ´vi:və /, Thán từ: muôn năm!, Danh từ: tiếng hoan hô "muôn năm", (thông tục) sự thi vấn đáp; kỳ thi vấn đáp (nhất là ở các trường đại học)...
  • / ´θræʃiη /, Danh từ: sự đánh đập; trận đòn, sự thua (trong trò chơi...), sự thảm bại; sự đại bại, Từ đồng nghĩa: noun
  • / pætʃ /, Danh từ: miếng vá, miếng đắp, miếng băng, miếng thuốc cao (đắp vết thương...), miếng che (mắt bị thương), nốt ruồi giả (để tô điểm trên mặt), miếng, khoảng...
  • Danh từ: sự săn sóc đặc biệt đối với những người bệnh nặng, quan tâm dồn dập,
  • / bi:t /, Danh từ: sự đập; tiếng đập, khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần, (thông tục) cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, i've never seen his beat, tớ chưa thấy...
  • / trə´dʒektəri /, Danh từ: quỹ đạo (đường đi cong của cái gì được bắn, đập, ném vào không trung; tên lửa..), Đường đạn, hành trình; đường đi; đường bay, Toán...
  • Danh từ: sự làm thành bậc; thành nấc, sự chia thành từng bước, sự đắp bậc thang, sự chuyển cấp, sự thay đổi bậc, sự đào...
  • / is´ka:p /, Danh từ: dốc đứng, vách đứng (núi đá), Ngoại động từ: (quân sự) đào đắp thành dốc đứng (ngay chân thành luỹ), Kỹ...
  • / ,mædə'gæskən /, Tính từ: (thuộc) mađagaxca, Danh từ: người mađagaxca, người ma-da-ga-sca, người ma-đa-ga-scan, nước ma-da-ga-sca, thuộc về nước ma-đa-ga-scan,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top