Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Đi” Tìm theo Từ | Cụm từ (67.735) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hiện tượng điện trễ, trễ điện, trễ điện môi, trễ sắt điện, trễ xenhet điện, độ trễ điện, sự trễ điện, trễ điện,
  • đầu máy chạy bằng điện, đầu máy chạy điện, đầu tàu chạy điện, đầu tàu điện, đầu máy điện, loco điện, đầu máy chạy điện, đầu tàu điện,
  • điểm tiêu chuẩn, cột đất (chừa lại khi đào đất), điểm tham chiếu, căn nguyên, nguồn gốc, điểm chuẩn, điểm định hướng, điểm kiểm tra, điểm mốc, điểm quy chiếu, đối chiếu, mốc chuẩn, điểm...
  • / ˌstɪpyəˈleɪʃən /, Danh từ: sự quy định (thành điều khoản); điều quy định (thành điều khoản); điều kiện, Kinh tế: điều quy định, điều...
  • đinh đóng, đinh giữ ray, cữ chặn, đinh, đinh mấu, đinh móc, đinh giữ ray, đinh mấu,
  • điểm có địa chỉ, điểm khả lập địa chỉ, điểm lập địa chỉ được,
"
  • điều kiện (ban) đầu, điều kiện ban đầu, điều kiện ban đầu, điều kiện đầu, điều kiện ban đầu, homogeneous initial condition, điều kiện ban đầu đồng nhất
  • địa bàn địa chất, la bàn địa chất, Địa chất: địa bàn địa chất,
  • / ri´misiv /, tính từ, làm giảm đi, làm dịu đi; giảm đi, dịu đi,
  • kiểm định an ninh, kiểm định an toàn, kiểm định bảo mật, security audit trail, theo dõi kiểm định an ninh, security audit trail, theo dõi kiểm định an toàn, security audit trail, theo dõi kiểm định bảo mật
  • Danh từ: Địa chỉ điện tín (địa chỉ rút gọn hoặc đã đăng ký để dùng trong các bức điện), địa chỉ điện báo, địa chỉ liên lạc bằng điện tín,
  • dịch vụ điện thoại di động cao cấp, dịch vụ điện thoại di động cải tiến,
  • dịch vụ điện thoại di động nâng cao, dịch vụ điện thoại di động cải tiến,
  • giá trị đỉnh tới đỉnh, giá trị đỉnh-đỉnh, trị số đỉnh đối đỉnh, biên độ kép,
  • điện trở balát, điện trở chấn lưu, điện trở ổn định dòng, điện trở phụ von kế, điện trở kiểu chấn lưu, điện trở đệm, điện trở phụ, điện trở hạn chế dòng,
  • mạng lưới cung cấp, nguồn điện chính, nguồn điện lưới, mạng điện năng, đường cấp nước chính, lưới điện, lưới điện chính, hệ thống điện lực, mạng cấp điện, mạng điện, mạng điện...
  • nhiệt độ ngưng tụ, điểm (đọng) sương, điểm ngưng (tụ), điểm ngưng tụ, điểm tan băng, điểm sương, dew-point indicate defrost or, thiết bị đo điểm (đọng) sương, dew-point rise, tăng điểm (đọng) sương,...
  • nhớt máy diesel, nhớt máy diesle, dầu điêzen, dầu điezen, nhiên liệu điezen, dầu điêzen, marine diesel oil, dầu điezen tàu thủy
  • / i'lektrou'stætik /, Điện: thuộc tĩnh điện, Điện lạnh: tĩnh điện, tĩnh điện, tĩnh điện, Địa chất: (thuộc) điện...
  • phóng tia lửa điện, sự phóng tia lửa điện, đánh lửa điện, phóng điện tia lửa, tia điện, tia lửa điện, spark (discharge) machinery, sự gia công tia lửa điện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top