Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A good way” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.187) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´drɔsi /, tính từ, có xỉ, đầy cứt sắt, lợn cợn, có tạp chất, Đầy rác rưởi, đầy cặn bã; vô giá trị, Từ đồng nghĩa: adjective, good-for-nothing , inutile , no-good , valueless,...
  • Idioms: to be goody -goody, giả đạo đức,(cô gái)làm ra vẻ đạo đức
"
  • / ´ʃə:kə /, danh từ, người trốn việc, người trốn trách nhiệm, Từ đồng nghĩa: noun, avoider , bum , deadbeat * , goldbrick , good-for-nothing , goof-off , idler , loafer , quitter , slouch,...
  • Thành Ngữ:, to go away with all one's goods and chattels, tếch đi với tất cả đồ tế nhuyễn của riêng tây
  • , you off then? avagoodweegend. anh nghỉ rồi đấy à? cuối tuần vui vẻ nhé!
  • / in´ju:tail /, tính từ, vô ích, Từ đồng nghĩa: adjective, ineffectual , unusable , worthless , drossy , good-for-nothing , no-good , valueless
  • / 'væljuəlis /, Tính từ: không có giá trị, không có tác dụng, không đáng giá, Từ đồng nghĩa: adjective, drossy , good-for-nothing , inutile , no-good
  • / ¸gud´neibəlinis /, như good-neighbourhood,
  • / ´betə /, Tính từ ( cấp .so sánh của .good): hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn, khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...), Phó từ ( cấp...
  • hàng nguy hiểm, dangerous goods code, quy tắc hàng nguy hiểm, dangerous goods note, giấy chứng nhận hàng nguy hiểm
  • viết tắt, rất tốt (nhất là trên các chữ viết đã được chỉnh lại) ( veryỵgood),
  • / ˈæntənɪm /, Danh từ: từ trái nghĩa, từ phản nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, 'good' is the antonym of 'bad',...
  • / ´aut´stændingli /, phó từ, khác thường; hết sức đặc biệt, play outstandingly, chơi rất hay, outstandingly good, hết sức tốt
  • / bi´nignənt /, như benign, Từ đồng nghĩa: adjective, advantageous , benefic , beneficent , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , toward , useful , altruistic , benign , goodhearted...
  • Danh từ: bổ thể better is a suppletion a of good, better là một hình thái bổ thể của good,
  • hàng miễn thuế, entry for duty-free goods, tờ khai hàng miễn thuế hải quan, entry for duty-free goods, tờ khai nhập khẩu hàng miễn thuế
  • quá trễ, không kịp lúc, i came to say goodbye, but it was too little too late she'd already left, tôi có đến chào tạm biệt nhưng đã quá trễ, cô ấy đã ra đi.
  • Thành Ngữ:, to requite evil with good, lấy ân báo oán
  • Thành Ngữ:, the good/bad old days, xưa kia
  • / ¸gud´bai /, danh từ, lời chào tạm biệt, lời chào từ biệt, thán từ, tạm biệt, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, to say good-bye to somebody, chào từ biệt ai, chia tay ai, to bid someone...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top