Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A good way” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.187) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: nhận xét có lợi, ( mỹ) tin vui, what's the good word ?, tin vui là cái gì đây?, put in a good word for me, hãy viết vào một nhận xét có lợi cho tôi
  • / 'gudi /, Danh từ: goody,
  • như good-for-nothing,
  • định luật goodhart,
  • / ´gudi /, danh từ, người tốt, người đàng hoàng, goodies bánh kẹo, thán từ, vui quá, khoái quá, đã quá, Từ đồng nghĩa: noun, tidbit , reward , prize , dainty , morsel , treat
  • Thành Ngữ:, imperishable goods, hàng hoá không thể hư hỏng
  • Idioms: to take goods on board, Đem hàng hóa lên tàu
  • viết tắt, xe có trọng tải nặng ( heavy goods vehicle),
  • Thành Ngữ:, to deliver the goods, (nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết
  • phí tổn bán hàng, phí tổn mua hàng bán. cost of goods sold,
  • Thành Ngữ:, more harm than good, hại nhiều hơn lợi, bất lợi nhiều hơn thuận lợi
  • hàng nhập khẩu, imported goods with original, hàng nhập khẩu với bao bì nguyên gốc
  • Thành Ngữ:, to the good, du?c lãi, du?c l?i
  • tổn hại do nước biển, sea damaged goods, hàng hóa tổn hại do nước biển
  • đồng tiền xấu, bad money drives out good, đồng tiền xấu đổi đồng tiền tốt
  • Thành Ngữ:, to stand good, v?n còn giá tr?; v?n dúng
  • Thành Ngữ:, sb's goods and chattels, đồ dùng cá nhân
  • chất lượng hàng hóa, evidence as to the quality of goods, chứng cớ về chất lượng hàng hóa
  • / ´bigiʃ /, Từ đồng nghĩa: adjective, goodly , largish , respectable
  • Thành Ngữ: trên boong tàu, on deck, trên boong, goods carried on deck, hàng chở trên boong (tàu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top