Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A good way” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.187) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have a good clear conscience, lương tâm trong sạch
  • / ´flʌd¸plein /, Xây dựng: bãi sông, vùng ngập, Kỹ thuật chung: đồng bằng, waterway and floodplain crossing, điểm vượt sông và bãi sông, aggraded floodplain,...
  • Thành Ngữ:, in good spirits, vui v?, ph?n kh?i, ph?n ch?n
  • Thành Ngữ:, good grief, tiếng kêu vì hoảng sợ
  • / ə'beərəns /, Danh từ: phẩm hạnh, good abearance, phẩm hạnh tốt
  • Thành Ngữ:, good business !, (thông tục) rất tốt! tuyệt! cừ thật!
  • Idioms: to be in a good temper, có khí sắc vui vẻ
  • Thành Ngữ:, to put something to good use, lợi dụng cái gì
  • Idioms: to have good lungs, có bộ phổi tốt, giọng nói to
  • Idioms: to have good night, ngủ ngon
  • Thành Ngữ:, take a good photograph, trông hấp dẫn trong ảnh; ăn ảnh
  • Thành Ngữ:, at a good ( rare ) bat, thật nhanh
  • Thành Ngữ:, a good riddance, sự giải thoát; sự tống khứ
  • Thành Ngữ:, a good trencherman, (đùa cợt) người thường ăn nhiều
  • Idioms: to do sb a ( good )turn, giúp, giúp đỡ người nào
  • Idioms: to be in good , bad odour, có tiếng tốt, tiếng xấu
  • Idioms: to go for a good round, Đi dạo một vòng
  • Idioms: to be in good health, mạnh khỏe
  • Địa chất: cơ cấu đẩy goòng, máy đẩy goòng, thiết bị đẩy ẩy,
  • good watch prevents misfortune, cẩn tắc vô ưu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top