Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A good way” Tìm theo Từ (8.421) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.421 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, good day !, chào (trong ngày); t?m bi?t nhé!
  • Cụm danh từ:, example: ví dụ where's christie's beach? about a kay and a half that way. = thế cái bãi biển của christie ở đâu? khoảng một cây rưỡi nữa theo đường đó. how far are we...
  • Thành ngữ: a good marksman may miss, thánh nhân còn có đôi khi nhầm
  • Thành Ngữ:, a good few, một số kha khá, một số khá nhiều
  • mở đường,
  • chương trình bán trả góp,
  • tia lõi gỗ,
"
  • Thành Ngữ:, a good riddance, sự giải thoát; sự tống khứ
  • Thành Ngữ:, a good trencherman, (đùa cợt) người thường ăn nhiều
  • Thành Ngữ:, a good beginning makes a good ending, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt
  • đặt cọc, Từ đồng nghĩa: verb, lay
  • ngày kết toán (cổ phiếu), ngày phát lương, ngày thanh toán, ngày trả lương,
  • / ´pei¸dei /, Danh từ: ngày lĩnh lương; ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán), Kỹ thuật chung: ngày thanh toán, ngày trả lương,...
  • / 'meidei /, Danh từ: ngày 1 tháng 5 ( ngày quốc tế lao động), ngày 1 tháng 5, ngày tháng năm,
  • Thành Ngữ:, to say a good word for, bào chữa, nói hộ
  • / wei /, Danh từ: Đường, đường đi, lối đi, Đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói,...
  • hình thái cấu tạo các phó từ gốc tính từ và danh từ chỉ cách thức hành động; phương hướng và vị trí, broadways, theo chiều rộng, chiều ngang, longways, theo...
  • hàng hóa ổn thỏa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top