Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “At one’s feet” Tìm theo Từ | Cụm từ (102.135) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, at someone's feet, ở dưới trướng ai; là đồ đệ của ai
  • Thành Ngữ:, to find ( know ) the length of someone's feet, biết nhược điểm của ai, nắm được thóp của ai
  • Thành Ngữ:, to keep one's feet, feet
  • Thành Ngữ:, to alight on one's feet, đặt chân xuống đất trước (khi ngã hay nhảy)
  • Thành Ngữ:, to feel one's legs ( feet ), đứng vững
  • Thành Ngữ:, to fall on ( upon ) one's feet, thoát kh?i khó khan, l?i d?ng v?ng chân
  • Thành Ngữ:, in one's stocking(ed ) feet, mang bít tất ngắn hoặc bít tất dài nhưng không đi giày
"
  • Thành Ngữ:, to have the ball at one's feet, gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ
  • Thành Ngữ:, to find one's feet, đi đứng được
  • Thành Ngữ:, to shake the dust off one's feet, tức giận bỏ đi
  • Thành Ngữ:, to take the weight off one's feet, ngồi xuống, an toạ
  • Thành Ngữ:, to land on one's feet, hồi phục vững vàng, lấy lại phong độ
  • Thành Ngữ:, to be ( stand ) on one's own feet, đứng thẳng
  • Thành Ngữ:, to let the grass grow under one's feet, đợi nước tới chân mới nhảy
  • Thành Ngữ:, with one's feet foremost, bị khiêng đi để chôn
  • Thành Ngữ:, to put one's feet in it, làm phiền ai
  • Thành Ngữ:, to meet someone's eye, nhìn vào mắt ai
  • Thành Ngữ:, to get on one's legs ( feet ), di?n thuy?t, nói chuy?n tru?c công chúng
  • Thành Ngữ:, to put one's feet up, nghỉ ngơi cho khuây khoả đầu óc
  • Thành Ngữ:, to meet someone's convenience, thích hợp với ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top