Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At one’s feet” Tìm theo Từ | Cụm từ (102.135) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to cut the ground under sb's feet, làm cho ai hỏng giò (nghĩa bóng)
  • Thành Ngữ:, to have someone's blood on one's hands, chịu trách nhiệm về cái chết của ai
  • Thành Ngữ:, to ram something down someone's throat, như throat
  • Thành Ngữ:, to singe one's feathers ( wings ), bị tổn thất, bị tổn thương, bị sứt mẻ
  • Thành Ngữ:, to tread in someone's footsteps, theo vết chân ai, bắt chước ai
  • Thành Ngữ:, at someone's elbow, ở cạnh nách ai
  • Thành Ngữ:, in someone's stead, thay mặt cho ai
  • Thành Ngữ:, old enough to be someone's father ( mother ), đáng tuổi cha mẹ của ai
  • Thành Ngữ:, to cross someone's path, gặp ai
  • Thành Ngữ:, to live at someone's expense, ăn bám vào ai
  • Thành Ngữ:, a stone's throw, một khoảng rất ngắn
  • Thành Ngữ:, to bring water to someone's mouth, làm ai thèm chảy dãi
  • Thành Ngữ:, to catch someone's fancy, làm cho ai thích thú
  • / ´itʃi /, Tính từ: ngứa; gây ra chứng ngứa, Từ đồng nghĩa: adjective, to have itchy feet, ngứa chân, muốn đi đấy đi đó, tingling , prickling , crawly...
  • Thành Ngữ:, to be at someone's beck and call, hoàn toàn chịu sự sai khiến của ai; ngoan ngoãn phục tùng ai
  • Thành Ngữ:, to lie heavy at someone's heart, o weigh upon somebody's heart
  • Thành Ngữ:, to turn someone's battery against himself, gậy ông đập lưng ông
  • Thành Ngữ:, a thorn in someone's flesh, cái gai, người bị xem là chướng ngại vật
  • Thành Ngữ:, to stir ( rouse ) someone's bile, chọc tức ai, làm ai phát cáu
  • bộ đẩy giấy, bộ nạp giấy rời, cut sheet feeder, bộ đẩy giấy rời tự động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top