Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “At one’s feet” Tìm theo Từ (3.073) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.073 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, at someone's feet, ở dưới trướng ai; là đồ đệ của ai
  • Thành Ngữ:, to feel one's legs ( feet ), đứng vững
  • Thành Ngữ:, to have the ball at one's feet, gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ
  • giá đến mạn tàu,
  • Thành Ngữ:, at one's peril, liều, liều mạng
"
  • Kinh tế: chân, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, fore feet, chân trước, hind feet, chân sau, jellied feet, thịt từ chân lợn, pedal , podalic, extremities , hoofs...
  • Thành Ngữ:, with one's feet foremost, bị khiêng đi để chôn
  • Thành Ngữ:, to find one's feet, đi đứng được
  • Thành Ngữ:, to keep one's feet, feet
  • trả các khoản nợ,
  • Thành Ngữ:, at one's last gasp, đến lúc sắp thở hắt ra, đến lúc sắp chết
  • Thành Ngữ:, at one's wit's end, wit
  • tùy chỉnh, tùy thích,
  • Thành Ngữ:, at one's wits ' end, vô phương kế
  • ,
  • ,
  • / æt, ət /, Giới từ: Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), Đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với (chỉ giá cả, tỉ lệ, tốc...
  • Thành Ngữ:, to put one's feet up, nghỉ ngơi cho khuây khoả đầu óc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top