Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cat fit” Tìm theo Từ | Cụm từ (72.850) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều .graffiti: grafitô (hình vẽ, chữ viết trên tường cổ...), (nghệ thuật) nghệ thuật grafitô (trang trí bằng cách cạo...
  • Danh từ: (khoáng chất) grafit, Ngoại động từ: Đánh bóng bằng grafit, chì đen cacbonat hóa, grafit,
  • / ¸græfitai´zeiʃən /, Danh từ: sự grafit hoá, Hóa học & vật liệu: sự grafit hóa, Kỹ thuật chung: sự graphit hóa,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, verb, imitation , manmade , mock , synthetic , artificial , assumed , counterfeit , derivative , factitious , fake , fictitious , imitated , phony , sham, concoct , copy , counterfeit...
  • / kæ'na:d /, Danh từ: tin vịt, Từ đồng nghĩa: noun, cock-and-bull story , falsehood , falsity , fib , fiction , inveracity , misrepresentation , misstatement , prevarication...
  • / bai´sʌlfeit /, Danh từ: (hoá học) sunfat-axit, Hóa học & vật liệu: bisunfit, bisunphit,
  • màng sinh học, biological film of bacteria filter, màng sinh học của bể biofin
"
  • cacbon hoạt hóa, than cháy tốt, hoạt tính, than hoạt tính, activated carbon black, muội than hoạt tính, activated carbon filter, bộ lọc dùng than hoạt tính, activated carbon filter, bộ lọc than hoạt tính, activated carbon...
  • / ´græfait /, Danh từ: grafit, than chì, Xây dựng: than chì, Ô tô: màu khói, tím than, Điện: than...
  • / grə´fitik /, Tính từ: (thuộc) grafit, có grafit, Hóa học & vật liệu: grafit,
  • / ´fɔ:fit /, Danh từ: tiền phạt, tiền bồi thường, vật bị mất, vật bị thiệt (vì có lỗi...), (như) forfeiture, Tính từ: bị mất, bị thiệt (vì...
  • / 'pæsifitik /, Từ đồng nghĩa: adjective, irenic , pacific , pacifical , pacifist , peaceful
  • / ´fikʃənə¸laiz /, như fictionize, Từ đồng nghĩa: verb, doctor , fabricate , falsify , fictionize
  • / ¸kælə´rific /, như caloric, Kỹ thuật chung: nhiệt, phát hiện, phát nhiệt, sinh nhiệt, tỏa nhiệt, calorific balance, cân bằng nhiệt, calorific capacity, năng suất tỏa nhiệt, calorific...
  • đisunfua, đisunphua, disunfit, carbon disulfide, cacbon đisunfua, carbon disulfide, cacbon đisunphua
  • / ´infil¸treitə /, danh từ, người xâm nhập, last week , twenty infiltrators have been captured by this frontier post, tuần rồi, hai mươi tên xâm nhập đã bị đồn biên phòng này tóm gọn
  • cùng có lợi, hỗ huệ, hỗ lợi, equal and mutual benefit, bình đẳng cùng có lợi, equality and mutual benefit, bình đẳng cùng có lợi, principle of equality and mutual benefit, nguyên tắc bình đẳng cùng có lợi
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như unemployment benefit, chế độ cứu tế thất nghiệp, trợ cấp thất nghiệp,
  • / ¸perika:´daitis /, Danh từ: (y học) bệnh viêm màng ngoài tim, Y học: viêm màng ngoài tim, acute fibrinous pericarditis, viêm màng ngoài tim cấp tơ huyết, adhesive...
  • cấp giấy chứng nhận thanh toán, certificate of payment , issue of final, cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng, final certificate of payment , issue of, cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top