Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cat fit” Tìm theo Từ | Cụm từ (72.850) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fɔsfeit /, Danh từ: (hoá học) photphat; phân lân, Hóa học & vật liệu: phốt phát, photphat, phốt-phát, Xây dựng: fotfat,...
  • cái lọc kiểu lưới, phin lưới, lưới lọc, liquid gauze filter, phin lưới lọc chất lỏng, liquid gauze filter, phin lưới lọc chất lỏng
  • bảo hiểm xã hội, sự bảo hiểm xã hội, an sinh xã hội, bảo hiểm xã hội, social insurance benefits, trợ cấp an sinh xã hội, social insurance fund, quỹ bảo hiểm xã hội, social insurance trust fund, quỹ tín thác...
  • / ´pilou¸fait /, danh từ, cuộc ẩu chiến bằng gối, cuộc ném nhau bằng gối (trẻ con), to have a pillow-fight, lấy gối ném nhau
  • cắt ngang nhau, chéo, bắt chéo, cắt nhau, chéo nhau, giao nhau, vuông góc, crossed homomorphism, đồng cấu chéo, crossed-field amplifier, bộ khuếch đại trường chéo, crossed-field...
  • đá phiến chứa grafit, Địa chất: đá phiến chứa grafit,
  • / ´fifθli /, phó từ, năm là, after presenting the first four objectives , he continued  : " fifthly , at any cost , we must better our business methods ", sau khi giới thiệu bốn mục tiêu đầu tiên, ông ta nói tiếp: " năm là,...
  • Ngoại động từ: viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá, Từ đồng nghĩa: verb, ' fik‘”n”laiz fictionise,...
  • Danh từ: (khoáng chất) grafit, Ngoại động từ: Đánh bóng bằng grafit,
  • a test for battery capacity, made under full electrical load., kiểm tra dung lượng của bình ắc quy,
  • / ə¸fisiə´na:dou /, Danh từ: người cuồng nhiệt, an aficionado of bullfighting, người quá hâm mộ môn đấu bò
  • / ´græfi¸taiz /, ngoại động từ, cũng graphitise, làm thành grafit, phủ grafit,
  • côxphi, hệ số công suất (cosj), Kỹ thuật chung: hệ số công suất, power factor capacitor compensation system, hệ thống bù coxphi bằng tụ, power factor improvement, việc cải thiện coxphi,...
  • / ʌn´fitid /, Tính từ: không thích hợp, không đủ khả năng, không đủ sức, không có các tiện nghi, không được trang bị, không vừa, houses unfitted with baths, nhà không có buồng...
  • / sig´nifikətiv /, Tính từ: có ý nghĩa; chứng tỏ, an attitude significative of willingness, thái độ chứng tỏ sự tự nguyện
  • Tính từ: (pháp lý) (thuộc) quyền thế nợ bằng bất động sản, (thuộc) quyền cầm thế để đương, hypothecary creditor, chủ nợ để...
  • pháp lệnh toàn thư, Từ đồng nghĩa: noun, codification , codified law , lawbook , legal code , statute law , written law
  • Tính từ: bằng gang, cứng cỏi, gang thép, không mệt mỏi, gang đúc, gang, cast-iron will, ý chí gang thép, cast iron fittings, ống nối bằng...
  • vết nứt griffith, vết rạn griffith,
  • / sə´fisti¸keitid /, Tính từ: tinh vi, phức tạp, rắc rối; công phu, thạo đời; sành điệu, giả, giả mạo; pha, không nguyên chất (rượu, dầu...), Xây dựng:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top