Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chiến” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.515) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (kinh thánh) nơi chiến đấu quyết liệt giữa thiện và ác, trận chiến đấu quyết liệt cuối cùng,
  • Danh từ: (quân sự) sĩ quan đơn vị chiến đấu; sĩ quan tác chiến,
  • Danh từ: cá tẩm bột chiên dùng với khoai tây chiên,
  • / ´mænəv¸wɔ: /, danh từ, số nhiều .men-of-war, tàu chiến; chiến hạm,
  • cuộc kháng chiến, resistance war against america, cuộc kháng chiến chống mỹ
  • sự định thiên xoay chiều, thiên áp ac, thiên áp xoay chiều,
  • Thành Ngữ: Kinh tế: tòa án không chính quy, kangaroo court, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) phiên toà chiếu lệ; toà án trò hề (bất chấp cả công lý,...
  • Thành Ngữ:, to clear the decks for action, chuẩn bị chiến đấu (tàu chiến)
  • Danh từ: Đại chiến thế giới lần 1 ( 1914 - 1918), Đệ nhất thế chiến,
  • chiếu sáng tự nhiên [sự chiếu sáng tự nhiên],
  • / ´dʒenərəlʃip /, Danh từ: (quân sự) cấp tướng, chiến lược, chiến thuật, tài chỉ huy quân sự, sự khéo léo; tài ngoại giao, tài quản lý, tài điều khiển,
"
  • biến thiên theo chiều dài, biến thiên tuyến tính, linear variation in cables, biến thiên theo chiều dài dây cáp
  • / ´a:mistis /, Danh từ: sự đình chiến, cuộc đình chiến ngắn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, armistice day(us...
  • đá thiên nhiên, đá tự nhiên, natural stone facing, lớp ốp (bằng) đá thiên nhiên, natural stone industry, công nghiệp đá tự nhiên, natural stone slab, phiến đá tự nhiên, natural stone veneer, lớp ốp đá tự nhiên,...
  • / ´skai¸la:k /, Danh từ: (động vật học) chim chiền chiện, Nội động từ: nô đùa, vui nhộn, Hình Thái Từ:,
  • Tính từ: không hiếu chiến, không thuộc quân sự; không thuộc chiến tranh, không có vẻ quân nhân, không thượng võ, không võ dũng, không...
  • / ´faitiη /, danh từ, sự chiến đấu, sự đấu tranh, sự giao chiến, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, noun, fighting chance, cơ hội...
  • Danh từ: cuộc chó cắn nhau, cuộc cắn xé, cuộc ẩu đả, cuộc hỗn chiến (như) chó cắn nhau, (hàng không), (thông tục) cuộc không chiến,...
  • / di´və:ʃən /, Danh từ: sự làm trệch đi; sự trệch đi, (quân sự) chiến thuật vu hồi, chiến thuật nghi binh, sự làm lãng trí; điều làm lãng trí, sự giải trí, sự tiêu khiển;...
  • / ´poul¸æks /, danh từ, búa đồ tể, búa tạ, rìu giết thịt (ở lò mổ), (sử học) rìu chiến (trong chiến tranh), ngoại động từ, Đánh bằng búa tạ, giết bằng rìu, làm cho (ai) dồn dập, ngạc nhiên, ngập...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top