Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn edge” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.339) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to wedge oneself in, chen vào, dấn vào
  • Thành Ngữ:, to get a word in edgeways, vội xen một lời vào
  • / ´edʒweiz /, Phó từ: từ phía bên cạnh, cạnh, giáp cạnh, to get a word in edgeways, vội xen một lời vào
  • Idioms: to have a knowledge of several languages, biết nhiều thứ tiếng
  • / ´ju:fi¸maiz /, Động từ, diễn đạt bằng lối nói trại, diễn đạt bằng uyển ngữ, Từ đồng nghĩa: verb, hedge , shuffle , tergiversate , weasel
  • Thành Ngữ:, to get somebody's teeth on edge, phiền nhiễu, không làm hài lòng ai (nhất là về âm thanh chói tai hoặc vị gắt)
"
  • / ´ekwi¸vouk /, như equivoke, Từ đồng nghĩa: noun, double-entendre , equivocality , equivocation , tergiversation , ambiguity , euphemism , hedge , prevarication , shuffle , weasel word
  • / kedʒ /, Danh từ: (hàng hải) neo kéo thuyền (neo nhỏ để buộc dây chão kéo thuyền) ( (cũng) kedge anchor), Ngoại động từ: kéo thuyền bằng dây chão...
  • biểu đồ hộp edgeworth,
  • Thành Ngữ:, to hedge one's bets, đi nước đôi
  • / ¸ru:di´mentl /, tính từ, sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, (sinh vật học) thô sơ, mới phôi thai, Từ đồng nghĩa: adjective, a rudimental knowledge of mechanics, kiến thức sơ đẳng về...
  • / ´edʒwaiz /, như edgeways,
  • Thành Ngữ:, to hedge in, rào lại, bao quanh bằng hàng rào
  • Thành Ngữ:, to hedge off, ngăn cách bằng hàng rào
  • Idioms: to have carnal knowledge of sb, Ăn nằm với ai
  • dịch vụ tư vấn, an activity to provide procuring entity with professional knowledge and experiences required for decision taking during project preparation and implementation, là hoạt động của các chuyên gia nhằm đáp ứng các yêu...
  • sự neo (dầm bê tông ứng suất trước) bằng nêm, neo hình nêm, post-tensioning wedge anchorage, neo (hình) nêm để căng sau
  • hệ thống rada, hệ thống theo dõi, active tracking system, hệ thống theo dõi năng động, antenna tracking system, hệ thống theo dõi ăng ten, antenna tracking system, hệ thống theo dõi dây trời, edges tracking system, hệ...
  • Thành Ngữ:, to get wind ( knowledge ) of, nghe phong thanh (chuy?n gì)
  • Thành Ngữ:, to wedge away ( off ), bửa ra, tách ra, chẻ ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top