Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn edge” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5668 Kết quả

  • minhhai123
    31/05/17 01:38:03 10 bình luận
    A pity, then, that the rival party leaders haven't expressed that half as powerfully as Wilson did. Chi tiết
  • Thinh Than
    25/11/20 09:23:23 4 bình luận
    1/ Mọi người dịch giúp mình câu "habits of survival waned here, their edges dulled by the safety Chi tiết
  • Unin
    04/01/17 10:56:31 3 bình luận
    It is just a matter of knowledge. Chi tiết
  • Tuhang112
    03/11/16 11:16:25 1 bình luận
    the removal of ‘rollovers’ sometimes experienced when the cycle is set to “Pick Solid Faces”. Chi tiết
  • Tu Tu
    19/07/17 05:25:01 2 bình luận
    of the above premises and for other good and valueable consideration the receipt of which is hereby acknowledged Chi tiết
  • Darkangel201
    21/06/17 08:44:48 2 bình luận
    R cho em hỏi,cái "edge to edge" trong câu này nên hiểu như thế nào ạ? Chi tiết
  • ninnin
    19/09/19 01:51:06 0 bình luận
    Mình đang dịch về hệ thống điều khiển, thông tin liên lạc mà gặp cụm "acknowledgeable event list Chi tiết
  • uyennguyen99
    12/05/20 01:46:03 1 bình luận
    mng giúp e dịch câ này với ạ:" The Cupertino (Calif.) maker of chamfered-edged, precision-etched Chi tiết
  • hanhan
    31/05/18 05:06:09 1 bình luận
    "ABC acknowledges and agrees that the restrictions in Clause 9A.1 are reasonable and the duration Chi tiết
  • Ronron19
    13/11/17 04:39:59 0 bình luận
    Mình gặp câu này về hệ thống tiền tệ Until now monetary systems have been built on centralized ledger-keeping, Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top