Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn enregister” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.693) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, ( srn) y tá được nhà nước đăng ký (với ba năm đào tạo) ( stateỵregisteredỵnurse),
  • viết tắt từ electronic cashregister máy tinh điện tử,
  • lệnh điều kiện, mã điều kiện, ccr ( conditioncode register ), thanh ghi mã điều kiện, condition code register, thanh ghi mã điều kiện
  • sự điều khiển thanh ghi, register control,
  • lệch điều khiển, lệnh điều khiển, assembler control instruction, lệnh điều khiển hợp ngữ, control instruction register, thanh ghi lệnh điều khiển
  • bộ ghi dịch, cái ghi trượt, dịch thanh ghi, thanh ghi dịch, sổ đổi ca, magnetic shift register, thanh ghi dịch chuyển từ
  • trạng thái cơ bản, basic status register (bstat), thanh ghi trạng thái cơ bản, bstal ( basicstatus register ), thanh ghi trạng thái cơ bản
  • trình tự điều khiển, lệnh điều khiển, mã điều khiển, channel control command, lệnh điều khiển kênh, control command register, thanh ghi lệnh điều khiển, extended operator . control command, lệnh điều khiển thao...
"
  • Tính từ: có nhiều công dụng, đa năng, đa dụng, đa năng, phổ biến, vạn năng, (adj) có nhiều công dụng, đa năng, general purpose register,...
  • thanh ghi mạng che, thanh ghi mặt nạ, imr ( interruptionmask register ), thanh ghi mặt nạ ngắt, interruption mask register (imr), thanh ghi mặt nạ ngắt
  • đa cổng, nhiều cổng, multiport register, thanh ghi đa cổng, multiport memory, bộ nhớ nhiều cổng, multiport network, mạng nhiều cổng, multiport register, thanh ghi nhiều cổng,...
  • điều khiển tuần tự, sự điều khiển tuần tự, sequence control counter, bộ đếm điều khiển tuần tự, sequence control register, thanh ghi điều khiển tuần tự, sequence control structure, cấu trúc điều khiển...
  • người kiến tạo thị trường, người kinh doanh chứng khoán, người nắm thị trường, người thao túng thị trường, registered competitive market maker, người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh...
  • cơ quan đăng kiểm lloyd, công ty xếp hạng tàu lloyd's, hiệp hội đăng ký thương thuyền lloyd's, surveyor of lloyd's register of shipping, nhân viên kiểm nghiệm của công ty xếp hàng tàu lloyd's
  • kỹ thuật báo hiệu, hệ thống báo hiệu, accident signaling system, hệ thống báo hiệu tai nạn, digital access signaling system (dass), hệ thống báo hiệu truy cập số, register signaling ( signalingsystem r1 ), sự báo hiệu...
  • thanh ghi chính, thanh ghi sơ cấp, primary register set, tập hợp thanh ghi chính, primary register set, tập hợp thanh ghi sơ cấp
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • trụ sở đã đăng ký, registered office address, địa chỉ trụ sở đã đăng ký (của công ty), registered office address, trụ sở đã đăng ký (của công ty)
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / i´lektərit /, Danh từ: toàn bộ cử tri, khu bầu cử, Từ đồng nghĩa: noun, registered voters , body politic , constituency , voter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top