Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn formation” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.372) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸hetərou´mɔ:fik /, Tính từ: khác hình, Kỹ thuật chung: dị hình, heteromorphic transformation, biến đổi dị hình
  • trao đổi thông tin, technical information exchange (tie), sự trao đổi thông tin kỹ thuật, tie ( technicalinformation exchange ), sự trao đổi thông tin kỹ thuật
  • thông tin điều khiển, thông tin hiệu chỉnh, tín hiệu điều khiển, application-protocol-control-information (apci), thông tin điều khiển giao thức ứng dụng, command & control information systems (ccis), các hệ thống...
  • thông tin không hoàn hảo, game of imperfect information, trò chơi với thông tin không hoàn hảo
"
  • mạng truy cập, mạng truy nhập, diane ( directinformation access network for europe ), mạng truy cập thông tin trực tiếp châu âu, direct information access network for europe (diane), mạng truy cập thông tin trực tiếp châu...
  • trạm phục vụ thông tin, dịch vụ hỏi tin, cơ quan thông tin, dịch vụ thông tin, aeronautical information service (ais), dịch vụ thông tin hàng không, airline information service (alis), dịch vụ thông tin hàng không, application...
  • hệ thông tin, hệ thống thông tin, hệ thống thông tin, trong các hệ thống thông tin máy tính, automatic information system, hệ thông tin tự động, customer information system (cis), hệ thống tin khách hàng, geographical...
  • / ˈfɜrstˈhænd /, Tính từ & phó từ: trực tiếp, first-hand information, tin tức mắt thấy tai nghe, to learn something first-hand, trực tiếp biết việc gì
  • thông tin tri thức, kips ( knowledgeinformation processing system ), hệ thống xử lý thông tin tri thức, knowledge information processing system (kips), hệ thế xử lý thông tin tri thức
  • additional information: a form of contract which a business offers to a supplier to supply a fixed amount of products with specific requirements. the price is normal lower than the market price.,
  • tốc độ biến dạng, plastic deformation rate, tốc độ biến dạng dẻo
  • wide-area information server,
  • truyền thông tin, sự truyền tin, information transfer channel, kênh truyền thông tin
  • federal information processing standards - chuẩn xử lý thông tin liên bang –(mỹ),
  • lượng thông tin chuyển, mean transinformation content, lượng thông tin chuyển trung bình
  • năng lượng biến dạng, năng lượng biến dạng, plastic deformation energy, năng lượng biến dạng dẻo
  • biến quả fourier, phép biến đổi fourier, fast fourier transformation (fft), phép biến đổi fourier nhanh
  • bit thông tin, energy per information bit, năng lượng trên mỗi bit thông tin
  • biểu đồ biến dạng, linear deformation diagram, biểu đò biến dạng tuyến tính
  • Viết tắt: hỗ trợ dành riêng cho việc thiết lập dự án (special assistance for project formation),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top