Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn formation” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.372) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thông tin hỗ trợ, technical support information, thông tin hỗ trợ kỹ thuật
  • biến dạng nén, eccentric compression deformation, sự biến dạng nén lệch tâm
  • đẳng dạng, equiform geometry, hình học đẳng dạng, equiform group, nhóm đẳng dạng, equiform transformation, phép biến đổi đẳng dạng
  • cột hình nấm, mushroom-shaped column deformation, sự biến dạng cột hình nấm
  • trong khối, within-block information, thông tin trong khối
  • / ¸pri:fɔ:´meiʃən /, danh từ, sự hình thành trước, sự tạo thành trước, theory of preformation, (sinh vật học) thuyết tiên thành
  • được đăng ký, được ghi, recorded announcement, thông báo được ghi, recorded information, thông tin được ghi lại, recorded programme, chương trình được ghi, recorded settlement,...
  • đơn mođula, unimodular group, nhóm đơn mođula, unimodular transformation, phép biến đổi đơn mođula
  • sự thông tin hoàn hảo, thông tin hoàn hảo, game of perfect information, trò chơi với thông tin hoàn hảo
"
  • hỗ trợ kỹ thuật, technical support information, thông tin hỗ trợ kỹ thuật
  • Danh từ: thông tin không chính xác (viết tắt) của informal information, info, info database, info database, info-mac, trang info-mac
  • Tính từ: (thuộc) loại bí mật cao nhất; tối mật, tối mật, a file of top secret information, hồ sơ các thông tin tối mật
  • sóng lũ, sóng lũ, flood wave transformation, sự biến động sóng lũ, rate of travel of flood wave, tốc độ di chuyển sóng lũ
  • nén lệch tâm, sự nén lệch tâm, biaxial eccentric compression, nén lệch tâm theo 2 trục, eccentric compression deformation, sự biến dạng nén lệch tâm
  • nền đường, mặt đường đất, nền đường, road-bed construction, sự đặt nền đường, road-bed deformation, sự biến dạng nền đường, road-bed leveling, sự san nền đường đất, road bed width, chiều rộng...
  • thông tin địa chỉ, thông tin về địa chỉ, network protocol address information, thông tin địa chỉ giao thức mạng
  • / ¸refə´meiʃən /, Danh từ: sự cải tạo; sự được cải tạo, sự cải cách, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ (vấn đề xã hội, (tôn giáo)..), ( the reformation) phong...
  • sự giao thông địa phương, sự giao thông gần, giao thông địa phương, lưu lượng nội hạt, lưu lượng cục bộ, giao thông cục bộ, local traffic information, thông tin lưu lượng cục bộ
  • / dʒen /, Danh từ (quân sự), (từ lóng): (viết tắt) của general information, bản tin (phát cho tất cả sĩ quan các cấp trước khi bước vào chiến dịch), Ngoại...
  • định ước mạng, giao thức mạng, clnp ( connection less network protocol ), giao thức mạng không kết nối, network protocol address information, thông tin địa chỉ giao thức mạng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top