Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn formation” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.372) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thông tin tích hợp, iit ( integratedinformation technology ), công nghệ thông tin tích hợp, integrated information system, hệ thống thông tin tích hợp, integrated information technology (iit), công nghệ thông tin tích hợp
  • đã chuẩn hóa, đã tiêu chuẩn hóa, được tiêu chuẩn hóa, chuẩn, đã được tiêu chuẩn hoá, đã được chuẩn hoá, đã được định mức, directory information standardized protocol (disp), giao thức tiêu chuẩn...
  • lõi, tâm, trung tâm, computer centre , center, trung tâm máy tính, distribution control centre , center, trung tâm điều phối, energy service centre , center, trung tâm dịch vụ năng lượng, information centre , center for science and...
  • mô tả dữ liệu, computer independent data description, mô tả dữ liệu độc lập máy, data description entry, mục mô tả dữ liệu, data description file (ddf), tệp mô tả dữ liệu, data description file for information interchange...
  • sự đắp tượng, mô hình hóa, sự đúc khuôn, tạo mẫu, việc tạo mẫu, business and information modeling (bim), mô hình hóa thông tin và công việc kinh doanh, conceptual modeling...
  • / ,kɔnfɔ:'mei∫n /, Danh từ: hình thể, hình dáng, thể cấu tạo, ( conformation to) sự thích ứng, sự thích nghi, sự theo đúng, sự làm đúng theo, Hóa học &...
  • thềm đường tàu, nền đường tàu, nền đường, drainage of track formation, việc thoát nước của nền đường
  • trung tâm thông tin, trung tâm tình báo (tiếp thị), asia-pacific network information centre (apnic), trung tâm thông tin mạng châu Á-thái bình dương, bitnet network information centre (bitnic), trung tâm thông tin mạng bitnet, co-ordinating...
  • sự hình thành vốn, private domestic capital formation, sự hình thành vốn tư nhân trong nước
  • / ¸hetərou´toupik /, tính từ, khác chỗ; ở chỗ không bình thường, heterotopic bone formation, sự cấu tạo xương không bình thường
  • lưu lượng lũ, lưu lượng nước lũ, dòng lũ, lưu lượng lũ, maximum flood flow, lưu lượng lũ lớn nhất, average flood flow, dòng lũ trung bình, emergency flood flow, dòng lũ bất thường, flood flow formation, sự hình...
  • kênh dữ liệu, kênh thông tin, access information channel, đường kênh thông tin đi vào
  • Thành Ngữ:, information is electronically processed, thông tin được xử lý bằng điện tử
  • phụ thuộc ngữ cảnh, codil ( contextdependent information language ), ngôn ngữ thông tin phụ thuộc ngữ cảnh
  • phân tích thông tin, sự phân tích thông tin, information analysis centre, trung tâm phân tích thông tin
  • biến dạng do xoắn, biến dạng xoắn, flexible and torsional deformation of the deck, biến dạng xoắn và uốn của mặt cầu
  • Thành Ngữ:, to lay an information against somebody, d? don ki?n ai
  • quản lý tài sản, quản lý tài sản, quản lý tài sản, asset management information system, hệ thống tin quản lý tài sản, asset management account, tài khoản quản lý tài sản
  • / kəη´gru:iti /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , chime , conformance , conformation , conformity , congruence , correspondence , harmonization , harmony , keeping , coherence , consistence , accord , agreement...
  • hệ có liên hệ ngược, hệ thống hồi tiếp, hệ (thống) có phản hồi, hệ (thống) vòng khép kín, hệ thống hồi dưỡng, information feedback system, hệ thống hồi tiếp thông tin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top