Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn kick” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.431) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to kick/raise a dust, làm ầm ĩ lên
  • Thành Ngữ:, more kicks than half-pence, bị chửi nhiều được khen ít; bực mình khó chịu nhiều hơn là thích thú
  • tiền móc ngoặc, tiền đấm mõm, tiền lo lót, tiền trà nước, Từ đồng nghĩa: noun, graft , blackmail , extortion , kickback , payola
  • / ´pikmi¸ʌp /, danh từ (như) .pick-up, Đồ uống kích thích, rượu kích thích; rượu bổ, (nghĩa bóng) cái kích thích, cái động viên, Từ đồng nghĩa: noun, analeptic , catalyst , drug...
  • định luật kick,
  • Thành Ngữ:, alive and kicking, còn sống khoẻ mạnh
  • Thành Ngữ:, to kick against the pricks, (nghĩa bóng) kháng cự vô ích, chỉ chuốc lấy cái đau đớn vào thân
  • Thành Ngữ:, to get the kick, bị hất cẳng, bị đuổi, bị sa thải
"
  • Danh từ: (thông tục) sự rắc rối ồn ào; sự cãi lộn om xòm (như) shindig, Từ đồng nghĩa: noun, to kick...
  • Động từ: khởi động bằng cách đạp, to kick-start a motorcycle, khởi động xe môtô bằng cách đạp máy
  • Nghĩa chuyên nghành: bề dày vùng mô góp phần vào khả năng nhận biết tín hiệu trên một ảnh. slice thickness phụ thuộc vào kích thước chùm, tương tự như độ phân giải ngang....
  • Thành Ngữ:, a sticky wicket, mặt sân bị ướt, khô nhanh dưới ánh nắng mặt trời và khó đánh bóng (trong môn cricket)
  • click đúp, kích đúp,
  • / ¸ʌnik´saitid /, Tính từ: không bị kích thích, không bị kích động, Điện lạnh: không bị kích thích,
  • / ʌn´ænimeitid /, tính từ, không nhộn nhịp, không sôi nổi, không bị kích động, không bị kích thích, unanimated by any ambition, không bị một tham vọng nào kích thích
  • cánh bướm ga, van bướm ga, van kick-down (hộp số), bướm ga, nắp bịt hơi (ga), nắp van, van bướm, van giảm áp, van hạn chế, van tiết lưu, van tiết lưu, van điều chỉnh, van tiết lưu, throttle (valve) switch,...
  • Danh từ, số nhiều w's, W's: ( w, w) chữ thứ hai mươi ba trong bảng chữ cái tiếng anh, viết tắt, bộ ba thanh chắn trong cricket ( wicket, wickets), quả bóng cách xa đích (trong cricket)...
  • / 'dʌblju: /, danh từ, số nhiều w's, w's, ( w, w) chữ thứ hai mươi ba trong bảng chữ cái tiếng anh, viết tắt, bộ ba thanh chắn trong cricket ( wicket, wickets), quả bóng cách xa đích (trong cricket) ( wide, wides), với...
  • / ´nikəz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) (như) knickerbockers, quần lót chẽn gối (của phụ nữ), to get one's knickers in a twist, nổi cơn tam bành, giận điên lên
  • / ¸ʌnpə´fɔ:md /, Tính từ: không thực hiện, không hoàn thành, không biểu diễn (kịch),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top