Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn peeve” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.473) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: noun, aggravation , bother , irritant , irritation , nuisance , peeve , plague , torment , vexation
  • / 'sli:vid /, Tính từ: (trong tính từ ghép) có tay áo thuộc kiểu như thế nào đó, a long - sleeved shirt, áo sơ mi dài tay, a short - sleeved shirt, áo sơ mi ngắn tay, a loose - sleeved shirt,...
  • Danh từ: (thông tục) viết tắt của television; on the teevee trên đài truyền hình; trên ti-vi,
  • bộ điều tốc reeves,
  • / ´kɔlərik /, Tính từ: hay cáu, nóng tính, Từ đồng nghĩa: adjective, quick-tempered , peevish , irascible , peppery , tetchy , touchy , indignant , mad , angry , belligerent...
  • quá khứ, quá khứ phân từ của unreeve,
  • / ´iritəbəlnis /, như irritability, Từ đồng nghĩa: noun, peevishness , petulance
  • Thành Ngữ:, to have plan up one's sleeve, chuẩn bị sẵn một kế hoạch
"
  • Tính từ: Được trang trí bằng vải xếp nếp (đăng ten..), a dress with ruched sleeves, một cái áo có những ống tay xếp nếp
  • Thành Ngữ:, to turn ( roll ) up one's sleeves, xắn tay áo (để đánh nhau, để làm việc...)
  • Thành Ngữ:, to laugh in one's sleeve, cười thầm
  • Thành Ngữ:, to wear one's heart on one's sleeve, không d?u di?m tình c?m, ru?t d? ngoài da
  • Thành Ngữ:, to have a card up one's sleeve, còn nắm bài chủ trong tay; có kế dự phòng
  • ống lót, ống lót xilanh, ống lót xy-lanh, lớp lót xilanh, sơ mi xilanh, sleeve cylinder liner, ống lót xilanh (xy lanh rời)
  • Thành Ngữ:, to have an ace up one's sleeve, giữ kín quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần
  • / bi:f /, Danh từ, số nhiều .beeves: thịt bò, ( số nhiều) bò nuôi để làm thịt, sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời phàn nàn, lời than...
  • / ¸pə:ti´neiʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinacity , perverseness , perversity , pigheadedness , tenaciousness , tenacity , willfulness,...
  • sự kiểm soát sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, iud , abortion , abstinence , birth prevention , conception prevention , condom , contraception , contraceptive , diaphragm , family planning , method of preventing...
  • / pə´və:snis /, như perversity, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness , pertinacity , perversity , pigheadedness , tenaciousness ,...
  • / ¸pə:ti´næsiti /, như pertainciousness, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness , perverseness , perversity , pigheadedness , tenaciousness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top