Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn up” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.670) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (sự) chụp tiax mô, chụp rơn gen mô,
"
  • (sự) chụp tiax niệu quản, bể thận, chụp rơngen niệu quản-bể thận,
  • Danh từ: sự chụp tia x lách, sự chụp rơngen lách,
  • (chụp) rơngen màng bụng, chụp tiax màng bụng,
  • chụp rơngen thu nhỏ,chụp tia x thu nhỏ,
  • chụp rơngen đinh kỳ, chụp tiax định kỳ,
  • máy chụp rơngen động, máy chụp tiax động,
  • (chụp) rơngen âm đạo, chụp tiax âm đạo,
  • / ´mʌni¸bɔks /, danh từ, Ống tiền tiết kiệm, hộp tiền quyên góp,
  • / ʌn'bent /, past và past part của unbend,
  • chụp rơn gen, chụp tiax,
  • ngẫu lực, ngẫu lực, ngẫu lực, moment of couple of forces, mômen ngẫu lực, plane of couple ( offorces ), mặt phẳng ngẫu lực
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, director , foreman , forewoman , head , manager , overseer , superintendent , supervisor ,...
  • (sự) chụp rơngen gan lách, chụp tia x gan lách,
  • phim chụp rơngen bơm khí, phim chụp tiax bơm khí,
  • luận án về tuyế chụp rơngen (chụp tiax) tuyế,
  • (sự) chụp rơngen màng não, chụp tiax màng não,
  • (sự) chụp rơngen bơm khí, chụp tiax bơm khí,
  • chụp rơngen đại chúng, chụp tia x đại chúng,
  • (sự) chụp tiax niệu quản, chụp rơngen niệu quản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top