Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Inheritence” Tìm theo Từ | Cụm từ (46) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bə:θ¸rait /, Danh từ: quyền tập ấm, quyền thừa kế, Từ đồng nghĩa: noun, inheritance , claim , due , right , legacy , patrimony , bequest , share , primogeniture...
  • / in´heritriks /, danh từ, số nhiều .inheritrices, người đàn bà thừa kế ( (cũng) inheritress),
"
  • / in´hi:ʒən /, như inherence,
  • / in'heritəns /, Danh từ: sự thừa kế, của thừa kế, gia tài, di sản, Toán & tin: kế thừa, sự kế thừa, sự thừa kế, tính kế thừa, Xây...
  • / in´hiərəns /, danh từ, sự vốn có, tính cố hữu, tính vốn thuộc về; sự vốn gắn liền với,
  • di truyền nhiễm sắc thể,
  • độ thị thừa kế,
  • Danh từ: sự di truyền theo thuyết mendel, Y học: di truyền kiểu mendel,
  • di truyền đagen,
  • di truyền đơn gen,
  • sự thừa kế đồng đều,
  • di truyền ngoài nhiễm sắc thể,
  • di truyền đagen,
  • di truyền đathể,
  • quyền thừa kế tuyệt đối,
  • di truyền chéo,
  • di truyền khuynh bố,
  • di truyền cái trần, di truyền theo dòng cái,
  • di truyền tương phản,
  • di truyền bào tương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top