Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mù” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.890) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bizməθ /, Danh từ: (hoá học) bitmut, Kỹ thuật chung: bitmut, Địa chất: bitmut, bismuth gingivitis, viêm lợi bítmút, bismuth...
  • cấp truy cập, cấp truy xuất, mức độ truy cập, mức độ truy xuất, mức vào, mức truy nhập, basic access level, mức truy nhập cơ bản, logical access level, mức truy nhập logic
  • / tenθ /, Đại từ & từ xác định: thứ mười, Danh từ: một phần mười, người thứ mười; vật thứ mười; vật thứ mười; ngày mồng mười,...
  • / pai´ousis /, Danh từ: (y học) sự mưng mủ, Y học: mưng mủ tạo mủ và chảy mủ,
  • / ´leiteks /, Danh từ: nhựa mủ, giống như latec, nhựa mủ (cây), thuộc mủ, giống như mủ, có chứa mủ, chương trình latex, nhựa cao su, nhựa cây, latec, mủ cao su, mủ cây, latex...
  • / ´si:piə /, Danh từ: chất mực (của cá mực), mực xêpia, mực vẽ nâu đỏ (làm bằng chất của con cá mực), màu xêpia, mùa nâu đỏ, màu củ nâu, bức vẽ bằng mực nâu đỏ...
"
  • mũ an toàn, mũ bảo hiểm, mũ bảo vệ, mũ phòng hộ, mũ sắt, Địa chất: mũ an toàn,
  • phân bố hàm mũ, phân phối hàm mũ, phân phối mũ, phân phối mũ, sự phân phối theo luật số mũ,
  • đơn đặt mua hàng, phiếu mua, giấy đặt hàng, đơn đặt hàng, lệnh mua, đơn mua hàng, đơn đặt (mua) hàng, đơn mua hàng,
  • người đại diện mua hàng, người đại lý mua hàng, người đại lý mua hàng (cho hãng buôn), người mua đại lý mua hàng, exclusive buying agent, người đại lý mua hàng độc nhất
  • mức cao nhất, mức đỉnh, mức trên cùng, cao trình mặt trên, top-level domain, vùng mức cao nhất, top-level flowchart, lưu đồ mức cao nhất, top-level specification, đặc tả mức cao nhất, top-level transaction, giao...
  • / ´pʌstju:l /, Danh từ: mụn mủ, (sinh vật học) nốt mụn, Y học: mụn mủ,
  • đèn sương mù phía sau, đèn sương mù phía trước, đèn chống sương mù, đèn pha xuyên sương mù, đèn báo sương mù,
  • máy ghi mức, mưa tự ghi mức nước, máy ghi mức, long distance rain level recorder, mưa tự ghi mức nước từ xa
  • chênh lệch mức, hiệu mức, độ chênh mức mặt thoáng, hiệu số cao trình, sự chênh mức âm, sound-level difference, hiệu mức âm thanh
  • mức phủ mực, mực trải mực,
  • lưu lượng nước mùa khô, chảy sông mùa khô, lưu lượng mùa khô, lưu lượng sông mùa khô, dòng chảy mùa khô, dòng chảy mùa khô,
  • Danh từ: giá mua, giá mua, giá mua, giá thu mua, giá mua,
  • / di:,oudərai'zei∫n /, Danh từ: sự khử mùi, Kỹ thuật chung: khử mùi, sự khử mùi, Kinh tế: sự khử mùi, sự mất mùi,...
  • / ´festə /, Danh từ: nhọt mưng mủ, Ngoại động từ: làm mưng mủ, làm thối, Nội động từ: mưng mủ (vết thương), rữa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top