Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mù” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.890) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • muối rochelle, muối seigntte, muối senhet, muối xenhet,
  • cường độ lượng mưa, cường độ mưa, maximum rainfall intensity, cường độ mưa lớn nhất, rainfall intensity frequency, tần suất cường độ mưa
  • / twelfθ /, Tính từ: thứ mười hai, Danh từ: một phần mười hai, người thứ mười hai; vật thứ mười hai, ngày mười hai, Toán...
  • / ei´ti:nθ /, Tính từ: thứ mười tám, Danh từ: một phần mười tám, người thứ mười tám; vật thứ mười tám; ngày mười tám, Toán...
  • mũi dao, mũi dụng cụ, mũi dao, mũi dụng cụ,
  • quyền chọn mua, quyền chọn mua gấp đôi, quyền chọn mua, naked call option, quyền chọn mua khống, seller of a call option, người bán quyền chọn mua (chứng khoán)
  • bre & name / 'dekeɪd hoặc dɪ'keɪd /, Danh từ: bộ mười, nhóm mười, thời kỳ mười năm, thập kỷ, tuần (mười ngày), Toán & tin: nhóm mười,...
  • / ¸mætju´reiʃən /, Danh từ: sự chín (trái cây), sự mưng mủ (mụn, nhọt...); sự làm mưng mủ, Hóa học & vật liệu: sự trưởng thành, Kỹ...
  • / ´sɔ:ltə:n /, Danh từ: xí nghiệp muối, ruộng muối, Kỹ thuật chung: ruộng muối, Kinh tế: ruộng muối, xí nghiệp muối,...
"
  • mức quy chiếu, cao trình không, độ cao o, mức (số) không, cốt, điểm chuẩn, mặt chuẩn, mặt thủy chuẩn, mức chuẩn, Địa chất: mức chuẩn, mức số không,
  • / rai´naitis /, Danh từ: (y học) viêm mũi, Y học: viêm mũi, atrophic rhinitis, viêm mũi teo, fibrinous rhinitis, viêm mũi màng giả, gangrenous rhinitis, viêm mũi...
  • đìều chỉnh mức lỏng, sự điều chỉnh mức lỏng, sự điều chỉnh mức chất lỏng, sự điều khiển mức chất lỏng, sự điều chỉnh mức chất lỏng, electronic liquid level control, điều chỉnh mức lỏng...
  • phương pháp khử muối, sự khử mặn, sự khử muối, sự loại muối, sự khử muối, (1) loại muối ra khỏi nước biển hay nước lợ bằng cách sử dụng những...
  • thép làm mũi khoan, thép mũi khoan, thép làm mũi khoan, Địa chất: thép khoan, hollow drill steel, thép làm mũi khoan rộng, rock drill steel, thép mũi khoan đá
  • mũi tâm cố, mũi tâm cố định, mũi tâm sau, mũi tâm ụ đỡ, mũi tâm ụ sau,
  • lượng mưa có hiệu quả, lượng mưa sinh dòng, essential effective rainfall, lượng mưa sinh dòng chính, maximum effective rainfall, lượng mưa sinh dòng lớn nhất
  • mũi thuyền, mũi tàu, Danh từ: mũi thuyền, mũi tàu,
  • cấp ưu tiên, mức độ ưu tiên, mức ưu tiên, interrupt priority level, mức ưu tiên ngắt, last priority-level, mức ưu tiên cuối cùng, last priority-level, mức ưu tiên mới nhất
  • cấp lũ, mực nước lũ, mực nước lũ, design flood level, mực nước lũ thiết kế, highest flood level, mức nước lũ cao nhất, historic flood level, mức nước lũ lịch sử
  • đầu cọc, mũ cọc, đầu cọc, mũ cọc, mũi cọc, mũ cọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top