Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mù” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.890) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: thị trường người mua, chợ mua, thị trường của người mua, thị trường của người mua, thị trường của người mua (tình trạng cung nhiều, cầu ít), tình trạng...
"
  • sự biến động theo mùa, sự biến thiên theo mùa, dao động theo mùa, biến đổi thời vụ, biến dị theo mùa, sự biến đổi theo mùa, sự biến động thời vụ,
  • nơi dịch vụ mua, phòng mua, ban phụ trách thu mua, bộ phận mua sắm, phòng cung ứng, phòng thu mua,
  • khối lượng nước muối nạp, mẻ nạp nước muối, sự nạp nước muối, nạp nước muối,
  • bơm nước muối, tái đậm đặc nước muối, bơm dịch muối, bơm nước muối truyền lạnh,
  • hợp tác xã mua, hợp tác xã mua hàng, tập đoàn mua, tập đoàn mua hàng,
  • đường mức lỏng, định mức lỏng, đường đo thủy chuẩn, đường mức, đường nằm ngang, đường mức, đường nằm ngang, đường mức,
  • sự vẩn đục nước muối, sương mù nước muối, vẩn đục nước muối,
  • / ´pjuəruləns /, Danh từ: (y học) tình trạng có mủ, tình trạng chảy mủ, mủ (của vết thương), Y học: sự mưng mủ,
  • điểm chuyển đổi, điểm chuyển mạch, mũi lưỡi ghi, actual switch point, mũi lưỡi ghi thực tế, switch point detail, chi tiết mũi lưỡi ghi, switch point housing, chỗ tỳ mũi lưỡi ghi, switch point , actual, mũi lưỡi...
  • / ´rein¸stɔ:m /, Xây dựng: bão mưa, Kỹ thuật chung: mưa dông, mưa rào, trận mưa,
  • mụnnước nhỏ, mụn rộp nhỏ , viêm kết mạc mụn nước nhỏ , viêm kết mạc mụn rộp,
  • chỉ báo mức nước, đồng hồ chỉ mức nước, máy chỉ báo mức nước, máy đo mức nước,
  • mức lỏng, mức chất lỏng, automatic liquid level indicator, bộ chỉ thị mức lỏng tự động, electronic liquid level control, điều chỉnh mức lỏng điện tử, electronic liquid level control, hiệu chỉnh mức lỏng điện...
  • / ´ten¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp mười, mười lần, có mười phần, Toán & tin: bội mười, gấp mười lần, Kỹ...
  • mũi khoan khoét tổ hợp, mũi khoan tâm, Địa chất: mũi khoan tâm, mũi khoan khoét tổ hợp,
  • / ´hju:məs /, Danh từ: mùn, đất mùn, Kỹ thuật chung: đất mùn, đất thực vật, mùn,
  • / ¸empai´i:mə /, Danh từ, số nhiều empyemata, empyemas: tình trạng mưng mủ, sự viêm mủ màng phổi, Y học: tích mủ, viêm mủ màng phổi,
  • Danh từ: sự đặt mua ít (số lượng định bán), sự đăng ký không đủ, đăng ký mua dưới mức, sự nhận mua dưới mức, sự nhận...
  • mũi khoan nửa tròn, mũi khoan ống, mũi khoan trụ, mũi khoan xoắn chính xác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top