Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mù” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.890) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • 1. mưng mủ 2. chất làm mưng mủ,
  • nước muối kết đông, nước muối đóng băng, nước muối đông lạnh, frozen brine cartridge, cactut nước muối đông lạnh, frozen brine cartridge, ống nước muối đông lạnh
  • sự vẩn đục nước muối, sương mù nước muối, vẩn đục nước muối,
"
  • / snifl /, Danh từ: sự sổ mũi; tiếng sổ mũi; xỉ mũi, ( số nhiều) chứng sổ mũi, Nội động từ: khụt khịt; sụt sịt; sổ mũi (nhất là vì khóc...
  • / iηk /, Danh từ: mực (để viết, in), nước mực (của con mực), Ngoại động từ: Đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in), Xây...
  • / mist /, Danh từ: sương mù, màn, màn che, Động từ: mù sương, che mờ, Kỹ thuật chung: màn che, mù, sương mù, sương mù...
  • dung dịch nước muối, nước muối, thùng chứa nước muối, tăng chứa nước muối,
  • mức áp suất, mức áp suất, octave sound-pressure level, mức áp suất âm thanh octa, sound pressure level, mức áp suất âm (thanh), sound pressure level, mức áp suất âm thanh, sound pressure level (spl), mức áp suất âm thanh,...
  • cacl2, canxi clorua, clorua canxi, muối clorua canxi (cacl2), calcium chloride brine, nước muối cacl2, calcium chloride brine, nước muối clorua canxi cacl2, calcium chloride mud, bùn canxi clorua, calcium chloride brine, nước muối clorua...
  • / ´fif´ti:nθ /, Tính từ: thứ mười lăm, Danh từ: một phần mười lăm, người thứ mười lăm; vật thứ mười lăm; ngày thứ mười lăm, Toán...
  • Danh từ: trận mưa rào, lượng mưa, Kỹ thuật chung: bồn tiêu nước, lượng mưa, lưu vực sông, diện tích tiêu nước, mưa rào, trận mưa, vùng giáng...
  • hàm lượng muối, hàm lượng muối, residual salt content, hàm lượng muối dư, salt content in water, hàm lượng muối của nước, salt content meter, máy đo hàm lượng muối
  • mũ an toàn, mũ bảo hiểm, mũ phòng hộ, mũ sắt, industrial safety helmet, mũ an toàn công nghiệp
  • / heiz /, Danh từ: mù, sương mù, khói mù, bụi mù, sự mơ hồ, sự lờ mờ, sự hoang mang, sự rối rắm (trong đầu óc), Ngoại động từ: làm mù (trời...),...
  • chụp an toàn, nắp an toàn, mũ an toàn, mũ bảo vệ, mũ đi mô tô an toàn, mũ an toàn, mũ bảovệ,
  • / 'mækineit /, Động từ: Âm mưu, bày mưu, mưu mô; sử dụng mưu mô, sử dụng quỷ kế, lập kế mưu toan, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • chuôi côn (mũi khoan, mũi doa), chuôi côn, chuôi côn (mũi khoan, mũi doa), morse taper shank twist drill, mũi khoan xoắn chuôi côn morse, square taper shank, chuôi côn vuông
  • Danh từ: cái khoan xoắn ốc, khoan xoắn, lưỡi khoan, máy khoan xoắn, mũi khoan ruột gà, mũi khoan xoắn, mũi khoan xoắn, mũi khoan xoắn, morse taper shank twist drill, mũi khoan xoắn chuôi...
  • càng mũi, càng trước, càng mũi, càng trước, nose gear door, cửa càng mũi, nose gear leg, chân càng mũi, nose gear saddle, đế càng mũi, nose gear steer lock, sự khóa cơ cấu lái càng mũi, nose gear steering base post, trụ...
  • Ngoại động từ: mua lại, Danh từ: vật mua lại, sự mua lại, mua lại, có thể mua lại (lần nữa), sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top