Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nữa” Tìm theo Từ | Cụm từ (92.694) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (tôn giáo) ngày chủ nhật trước tuần chay ( 50 ngày trước lễ phục sinh) (như) quinquagesimaỵsunday,
  • phòng bù trừ (giữa các ngân hàng), phòng thanh toán bù trừ (của ngân hàng luân Đôn), phòng thanh tra thanh toán bù trừ, quầy thanh toán (của sở giao dịch chứng khoán), sở giao hoán,
  • Danh từ: cách gọi thông tục của thuật ngữ oniomania (xung động mua), chỉ những người nghiện mua sắm,
  • phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm (mỹ), underwriter's laboratories standard, tiêu chuẩn của phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm (mỹ)
  • / wɔnd /, Danh từ: Đũa thần, gậy phép (nhất là của người làm trò ảo thuật, nàng tiên hay pháp sư khi làm các trò yêu thuật), gậy nhạc trưởng, (như) light pen, gậy quyền,...
  • Danh từ: ngày nghỉ, ngày nghỉ, ngày nghỉ, except sunday , thursday is my weekly day off, ngoại trừ chủ nhật, thứ năm là ngày nghỉ hàng tuần của tôi
  • mấp mô (của mặt đường), độ nhám bề mặt, surface roughness meter, máy đo độ nhám bề mặt, surface roughness standard, tiêu chuẩn độ nhám bề mặt
  • / ´sɔrəl /, tính từ, có màu nâu hơi đỏ, danh từ, màu nâu hơi đỏ, con vật có màu nâu đỏ; ngựa hồng, hươu (nai) đực ba tuổi (như) sorel, (thực vật học) cây chút chí chua, cây chua me đất, a sorrel coat,...
  • nhận tiền gửi, sự mua vốn của ngân hàng,
  • / phiên âm /, thành ngữ: nghĩa của từ, 1. vào lúc này hay lúc khác, 2. vào dịp khác nhau
"
  • / ´θæηs¸giviη /, Danh từ: sự tạ ơn; sự biểu hiện biết ơn (nhất là với chúa), ( thanksgiving ( day)) (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày lễ tạ ơn chúa (ngày thứ năm cuối cùng của tháng...
  • Danh từ ( .Passion .Sunday): chủ nhật thụ hình; ngày chủ nhật thứ năm trong mùa chay (trong cơ đốc giáo),
  • Danh từ: thói nhai rơm lép bép của ngựa,
  • Danh từ: xe ngựa bốn bánh xưa của nga,
  • Danh từ: ngày chủ nhật thứ tư của mùa chay,
  • / ´wiðəz /, Danh từ số nhiều: u vai ngựa (chỗ cao nhất ở lưng ngựa, giữa hai bả vai), my withers are unwrung, tôi không hề nao núng, tôi vẫn thản nhiên (mặc dù lời buộc tội...),...
  • / ´nauə¸dei /, tính từ, (thuộc) ngày nay, (thuộc) đời nay,
  • / sə: /, Danh từ: (tiếng tôn xưng) thưa ông, thưa ngài, thưa tiên sinh; (quân sự) thưa thủ trưởng; (ngôn ngữ nhà trường) thưa thầy, ( sir) (tước hiệu dùng trước tên đầu của...
  • / ´baiu: /, Danh từ: nhánh sông, Xây dựng: hồ móng ngựa, Kỹ thuật chung: nhánh sông, lòng sông cũ, Từ...
  • / ¸intədi´pendəns /, Danh từ: sự phụ thuộc lẫn nhau, sự tương thuộc, Toán & tin: sự phụ thuộc nhau, Kinh tế: dựa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top