Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nữa” Tìm theo Từ | Cụm từ (92.694) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pʌmpənikl /, Danh từ: bánh làm bằng bột lúa mạch đen chưa rây (nhất là của Đức), Kinh tế: bánh mì từ mạch nha,
  • aunt millie, thuật ngữ cũng ám chỉ rằng những nhà đầu tư nhỏ như thế sẽ không thể đánh giá đúng rủi ro của vụ đầu tư trong mối quan hệ với những cơ hội thu được lợi nhuận. các nhà môi giới...
  • / ´ri:¸skript /, Danh từ: sự viết lại, bản viết lại, huấn lệnh; lời công bố (của nhà cầm quyền, của chính phủ), thư trả lời của giáo hoàng (về vấn đề luật giáo...
  • Danh từ: miệng núi lửa phun khí sunfua đioxit, khí phun lưu huỳnh, sonfatara,
  • Thành Ngữ:, to buck someone off, nhảy chụm bốn vó hất ngã ai (ngựa)
  • / prə´kjuərə /, Danh từ (giống cái .procuress): người kiếm, người mua được, ma cô, người dắt gái; chủ nhà chứa, bên mời thầu, nhà mời thầu,
  • / ´ælkə¸lɔid /, Danh từ: (hoá học) ancaloit, Y học: ancaloit một trong các nhóm kbác nhau của các chất chứa nítrogen, Từ đồng...
  • Danh từ: lai chuẩn, (từ mỹ, nghĩa mỹ) ngựa nòi (chạy nhanh, dai sức),
  • viết tắt, cử nhân khoa học ( bachelor of science), tiêu chuẩn của anh ( british standard), to be a bsc in zoology, là cử nhân động vật học
  • Thành Ngữ:, the comity of nation, sự công nhận thân thiện giữa các nước (đến mức có thể áp dụng được các luật lệ và tập tục của nhau)
  • Danh từ: hàng rào có hố đằng sau (cho ngựa đua nhảy qua),
  • / ´glændərəs /, tính từ, (thuộc) bệnh loét mũi truyền nhiễm ở ngựa, lừa.....
  • sự tương quan giữa lợi nhuận của cổ phần có lãi suất cố định,
  • / 'lu:zər /, Danh từ: người thua (cuộc, bạc); ngựa... (thua cuộc đua...), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người tồi, vật tồi, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / tʌp /, Danh từ: (động vật học) cừu đực chưa thiến; cừu đực, (kỹ thuật) mặt nện (của búa hơi), Ngoại động từ: phủ, nhảy (cái) (cừu),...
  • Danh từ: tiền đánh cuộc cuối cùng ngay trước khi một cuộc đua ngựa xuất phát,
  • / ¸intə´feiʃəl /, Tính từ: xen giữa hai bề mặt, (thuộc) bề mặt chung (của hai vật...); (thuộc) mặt phân giới, chung (cho hai ngành học thuật...), Kỹ thuật...
  • Thành Ngữ:, to be in ( with ) foal, có chửa (ngựa cái, lừa cái)
  • Nghĩa chuyên nghành: đặc tính của dòng máu trong mạch, được tính toán bằng cách đưa ra sự khác nhau giữa vận tốc tâm thu lớn nhất và vận tốc tâm trương nhỏ nhất và phân...
  • / ´pærə¸muə /, Danh từ: nhân tình, nhân ngãi (của đàn bà đã có chồng, đàn ông đã có vợ), (từ cổ, nghĩa cổ) người ngoại tình, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top