Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pick up on” Tìm theo Từ | Cụm từ (207.786) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´epi¸kraisis /, danh từ, số nhiều epicrisises, cơn thứ phát,
  • click đúp, kích đúp,
  • / ´piktʃə¸pælis /, rạp chiếu bóng, rạp xi nê (như) pictureỵshow, ' pikt‘”,•i”t”, danh từ
  • / ´tʃɔp¸tʃɔp /, Phó từ: (từ lóng) nhanh, Thán từ: nhanh lên!, Từ đồng nghĩa: noun, fast , lickety-split , promptly , quickly...
  • Thành Ngữ:, to kick up one's heels, chết
  • Thành Ngữ:, up sticks, dọn nhà
"
  • / sibə´ritik /, tính từ, xa hoa ủy mị, thích hưởng lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, sybaritic pleasures, những thú vui hưởng lạc, epicurean , hedonic , hedonistic , voluptuary , voluptuous,...
  • / ´piknik /, Danh từ: picnic; cuộc đi chơi và ăn ngoài trời; bữa ăn ngoài trời, Nội động từ: Đi picnic; đi chơi và ăn ngoài trời; ăn ngoài trời,...
  • Thành Ngữ:, to have a bone to pick with somebody, có vấn đề tranh chấp với ai; có vấn đề thanh toán với ai
  • Thành Ngữ:, ( be ) tickled pink/to death, (thông tục) hết sức hài lòng, hết sức thích thú
  • Từ đồng nghĩa: adjective, corrupted , degraded , base , wicked
  • Thành Ngữ:, to stick up to, không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại
  • / ¸hi:dɔ´nistik /, tính từ, (thuộc) chủ nghĩa khoái lạc, khoái lạc chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, epicurean , hedonic , voluptuary , voluptuous
  • Từ đồng nghĩa: adjective, photocopied , duplicated , transcribed , mimicked , aped
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ghế điện, Từ đồng nghĩa: noun, hot spot , powder keg , spot , sticky wicket
  • / ¸proutə´tipikl /, như prototypal, Từ đồng nghĩa: adjective, archetypal , archetypic , archetypical , classic , classical , model , paradigmatic , prototypal , prototypic , quintessential , representative...
  • Thành Ngữ:, quick / slow on the uptake, sáng ý/tối dạ; hiểu nhanh/chậm hiểu điều muốn nói
  • Thành Ngữ: nhô lên, to stick up, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí
  • Thành Ngữ:, to stick up for, (thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi...)
  • / di´piktʃə /, ngoại động từ, (như) depict, tưởng tượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top