Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sweep off one” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.939) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • người quét bồ hóng, người cạo ống khói, chổi quét bồ hóng, Từ đồng nghĩa: noun, chimney sweeper , flue cleaner , sweep , sweeper
  • Danh từ: công nhân quét đường (như) street-sweeper,
  • Thành Ngữ:, to sweep off, cướp đi, lấy đi
  • mạch làm trễ, mạch trễ, mạch trì hoãn, linear-sweep delay circuit, mạch trễ quét tuyến tính, time-delay circuit, mạch trễ thời gian
  • / ´swi:p¸steiks /, như sweepstake,
"
  • khối quét, mạch quét, frequency-sweep circuit, mạch quét tần số
  • Danh từ: máy hút bụi (như) vac, vacuum, Kỹ thuật chung: máy hút bụi, Từ đồng nghĩa: noun, hoover , vacuum sweeper
  • Thành Ngữ:, sweep somebody off his feet, làm ai hết sức xúc động (nhất là về tình yêu)
  • Thành Ngữ:, to sweep everything into one's net, vớ tất, lấy hết
  • Danh từ: việc đoạt mọi giải trong một cuộc đua tài, việc thanh lọc toàn bộ, the new director made a clean sweep of the previous staff., Ông giám đốc mới đã thanh lọc toàn bộ nhân...
  • các định luật kirchhoff, định luật kirchhoff, định luật kirchhoffs,
  • Thành Ngữ:, sweep the board, vơ hết giải/tiền; thắng suốt sổ
  • Thành Ngữ:, to sweep a constituency, được phần lớn số phiếu
  • Thành Ngữ:, to sweep along, cuốn đi, cuốn theo; lôi cuốn
  • Từ đồng nghĩa: noun, bawdiness , coarseness , dirtiness , filthiness , foulness , grossness , lewdness , profaneness , profanity , scurrility , scurrilousness...
  • Thành Ngữ:, to sweep away, quét sạch
  • Thành Ngữ:, to sweep up, quét lại thành đống
  • Thành Ngữ:, to make a clean sweep of sth, xoá những gì không cần thiết
  • Thành Ngữ:, to sweep round, (hàng hải) quay ngoắt trở lại
  • micronesia, officially the federated states of micronesia, is an island nation located in the pacific ocean, northeast of papua new guinea. the country is a sovereign state in free association with the united states. the federated states of micronesia...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top