Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Từ điển Trung Việt” Tìm theo Từ | Cụm từ (179.137) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự sưởi ấm trung tâm, Xây dựng: sự sưởi trung tâm, sưởi trung tâm, thiết bị sưởi trung tâm, Điện: sự sưởi ấm tập trung, Kỹ...
  • / ¸simbəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự tượng trưng; tình trạng là biểu tượng, sự tượng trưng hoá; sự diễn đạt bằng tượng trưng, sự biểu diễn bằng ký hiệu, sự coi (một...
  • trạm phát điện (nhà máy điện), nhà máy điện, trạm phát điện, nhà máy phát điện (trung ương), atomic power station, nhà máy điện nguyên tử, damping power station, nhà máy điện trên đập, diesel power station,...
  • / ´tremblə /, Danh từ: người hay run sợ, người nhút nhát, (điện học) chuông điện, Điện: bộ rung (chuông điện) (phần ứng), Điện...
  • / 'fi:tʃə /, Danh từ: nét đặc biệt, điểm đặc trưng, ( số nhiều) nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt (trong một tờ báo), (sân khấu) tiết mục chủ chốt,...
  • / ¸dʒə:mi´saidl /, Tính từ: (thuộc) chất sát trùng, Kinh tế: diệt vi khuẩn, sát trùng, germicidal efficiency, hiệu suất sát trùng
  • / ´dʒə:mi¸said /, Danh từ: chất diệt trùng, chất sát trùng, Hóa học & vật liệu: thuốc diệt khuẩn, thuốc diệt nấm, Y...
  • / ,pæstərai'zeiʃn /, Danh từ: sự diệt khuẩn theo phương pháp pa-xtơ; sự tiệt trùng, Hóa học & vật liệu: tiệt trùng, Y học:...
  • / ´inkju¸beit /, Ngoại động từ: Ấp (trứng), (y học) ủ (bệnh), nuôi (trẻ sơ sinh) trong lồng ấp, Kinh tế: ấp trứng, bảo quản trong tủ ấm, nuôi...
  • / ´steri¸laiz /, Ngoại động từ: làm tiệt trùng, khử trùng, làm cho cằn cỗi, làm mất khả năng sinh đẻ, triệt sản, làm vô sinh, Kinh tế: tiệt trùng,...
  • / ek'lektisizm /, danh từ triết học, phép chiết trung, thuyết chiết trung,
"
  • viết tắt, thuốc diệt côn trùng, thuốc ddt dichlorodiphenyl-trichloroethane,
  • / ¸spə:mi´saidəl /, tính từ, (thuộc) chất diệt tinh trùng, spermicidal jelly, chất thạch diệt tinh trùng
  • / 'sterilaizə /, Danh từ: máy khử trùng, máy khử khuẩn, thiết bị tiệt trùng, máy khử trùng, thiết bị tiệt trùng, chất tiệt trùng, Nghĩa chuyên nghành:...
  • / ´glɛəri /, Tính từ: có lòng trắng trứng; có bôi lòng trắng trứng, như lòng trắng trứng, Kinh tế: có lòng trắng trứng, như lòng trằng trứng,...
  • / ´swæηki /, Tính từ: (thông tục) trưng diện; phô trương; sang; hợp thời trang, có xu hướng phô trương, huênh hoang, Từ đồng nghĩa: adjective, he stays...
  • bán kính ảnh hưởng, , 1. bán kính tính từ tâm của một giếng khoan đến điểm thấp nhất của mức nước ngầm hay bề mặt phân thế (mép nón điền trũng);, 2. bán kính tính từ giếng chiết xuất nơi có...
  • Danh từ: nhà bưu điện trung tâm của một đô thị, tổng cục bưu điện, bưu điện trung tâm, sở bưu điện, tòa nhà bưu điện trung tâm, tổng cục bưu chính và viễn thông,
  • Danh từ: sự tiêu diệt côn trùng hoặc sâu bọ, sự khử nhiễm côn trùng, sự tiêu diệt côn trùng,
  • 1. diệt ký sinh trùng 2. thuốc diệt ký sinh trùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top