Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Từ điển Trung Việt” Tìm theo Từ | Cụm từ (179.137) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ek'lek.tik /, Tính từ: (triết học) chiết trung, Danh từ: (triết học) người theo quan niệm chiết trung, Từ đồng nghĩa:...
  • / ,prezen'teiʃn /, Danh từ: bài thuyết trình, sự bày ra, sự phô ra, sự trình diện, sự trình diễn, sự trưng bày; cách trình bày, cách trình diễn. cách trưng bày, vật trưng bày,...
  • ống (tiết diện) hình trứng,
  • / ʌn´pæstə¸raizd /, Tính từ, cũng unpasteurised: chưa được diệt khuẩn (bằng nhiệt), chưa được tiệt trùng (bằng nhiệt),
  • sự bắt ngàm, liên khóa, sự khóa liên động, sự nối khớp, sự khóa liên động, sự điều khiển tập trung, thiết bị điều khiển tập trung, thiết bị khóa truyền,...
  • nhiệt độ trung bình, nhiệt độ trung bình, annual average temperature, nhiệt độ trung bình năm, maximum monthly average temperature, nhiệt độ trung bình tháng cao nhất, minimum monthly average temperature, nhiệt độ trung...
  • Nghĩa chuyên ngành: đã tiệt trùng, đã vô trùng, được tiệt trùng, được vô trùng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´spə:mi¸said /, Danh từ: chất diệt tinh trùng, Y học: chất diệt tinh trùng,
  • / ´tʃæplit /, Danh từ: vòng hoa đội đầu, chuỗi hạt, tràng hạt, chuỗi trứng cóc, Cơ khí & công trình: băng gầu, Điện:...
  • / simbl /, Danh từ: biểu tượng; vật tượng trưng, ( + for something) ký hiệu, Ngoại động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) biểu hiện, tượng trưng, diễn...
  • / ´biliη /, Danh từ: việc viết hóa đơn, tầm quan trọng của diễn viên trong chương trình, sự lập dự toán, viết hóa đơn, việc lập hóa đơn, sự lập hóa đơn, viết, viết,...
  • bột diệt côntrùng,
  • điện áp pha-trung tính, điện áp pha-trung tính (điện áp pha),
  • / bæk'tiəriəl /, Tính từ: (thuộc) vi khuẩn; do vi khuẩn, Kinh tế: diệt khuẩn, sát trùng, vi khuẩn, anti-bacterial agent, chất diệt khuẩn, bacterial action,...
  • / ´pæstə¸raiz /, Ngoại động từ: diệt khuẩn theo phương pháp pa-xtơ; làm tiệt trùng, tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp pa-xtơ), Hình thái...
  • / ¸intə´ku:lə /, Ô tô: bộ giải nhiệt khí nạp (trong hệ thống tăng áp), Điện lạnh: bình lạnh trung gian, Kinh tế: thiết...
  • thuốc diệt trùng dùng chữa các bệnh nhiễm trùng đường tìết niệu.,
  • / 'redʤimənt /, Danh từ: (viết tắt) regt (quân sự) trung đoàn (pháo binh, thiết giáp); trung đoàn (bộ binh anh), Đoàn (người), lũ, bầy (động vật), Ngoại...
  • sự trang bị điện, trang thiết bị điện, việc lắp đặt điện, việc thiết trí điện, thiết bị điện, electrical installation work, công việc lắp đặt điện, outdoor electrical installation, thiết bị điện...
  • Tính từ: (thuộc) ấu trùng; giống hình ấu trùng, (y học) giả chứng, larval fever, sốt giả chứng, in the larval stage, trong giai đoạn phôi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top