Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Touch upnotes when you amend a text” Tìm theo Từ | Cụm từ (414.005) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, anh chàng dễ bị lừa, (từ lóng) kẻ bung xung chịu trách nhiệm về sai lầm, Từ đồng nghĩa: noun, boob , can-carrier , chopping block , chump , dupe , easy mark , easy touch , fool ,...
  • Danh từ, cũng videotext: hệ thống thông tin điện tử đặc biệt telex hay hệ hiển thị dữ liệu, hệ thống vận hành bằng vi tính,
  • Thành Ngữ:, to touch bottom, chạm tới đáy
  • Thành Ngữ:, to make amends for something, amends
  • Thành Ngữ:, to touch the right chord, gãi đúng vào chỗ ngứa; chạm đúng nọc
  • / ´velviti /, tính từ, thẫm, sẫm (màu sá 9 c), mềm như nhung, mượt mà, (nghĩa bóng) dịu dàng, nhẹ nhàng, a velvety touch on the paino, sự bấm lướt nhẹ nhàng trên phím pianô, velvety wine, rượu vang dịu
  • / kən'tekstʃuəl /, Tính từ: (thuộc) văn cảnh, (thuộc) ngữ cảnh, (thuộc) mạch văn, the contextual method of showing the meaning of a word, phương pháp giảng nghĩa một từ theo văn cảnh,...
  • / wen'evə /, Phó từ & liên từ: bất cứ lúc nào; lúc nào, mỗi lần, mỗi khi, hễ khi nào, you may come whenever you like, anh có thể đến bất cứ lúc nào anh muốn, whenever i see it...
  • đỗ, Từ đồng nghĩa: verb, touch
  • Thành Ngữ:, to touch up, tô, sửa qua
  • Thành Ngữ:, to touch at something, c?p, ghé (tàu)
  • / kə,rɔbə'rei∫n /, danh từ, sự làm chứng, sự chứng thực; sự làm vững thêm, Từ đồng nghĩa: noun, attestation , authentication , demonstration , evidence , proof , substantiation , testament...
  • Thành Ngữ:, to touch with, nhu?m, du?m, ng?
  • phác vẽ, Từ đồng nghĩa: verb, touch
  • Thành Ngữ:, to touch somebody up, ch?m vào ai m?t cách khiêu g?i ho?c kích d?c
  • Thành Ngữ:, to touch a string, (nghĩa bóng) đụng đến tâm can
  • Thành Ngữ:, to touch in, v? phác, phác ho?
  • Thành Ngữ:, to touch somebody on the raw, ch?m t? ái, ch?m n?c
  • text điện tử, văn bản điện tử, electronic text transfer, sự chuyển văn bản điện tử, ett ( electronictext transfer ), sự chuyển văn bản điện tử
  • hạ cánh (máy bay), Thành Ngữ:, to touch down, (th? d?c,th? thao) ch?m du?ng biên ngang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top