Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Touch upnotes when you amend a text” Tìm theo Từ | Cụm từ (414.005) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khách thể, Kinh tế: đề mục, đề tài, nội dung chủ yếu, Từ đồng nghĩa: noun, category , contents , focus of attention , subject , subject of thought , text ,...
  • / ´i:mendeit /, như emend, Từ đồng nghĩa: verb, amend , emend , revamp , rework , rewrite
  • / ´tekstʃəd /, tính từ, (nhất là trong từ ghép) có một kết cấu được nói rõ, textured wallpaper, giấy dán tường ráp (tức là không nhẵn), coarse-textured, kết cấu thô
  • Thành Ngữ:, in/out of touch with something, có/không có tin t?c v? cái gì
  • khối dịch vụ videotext,
  • khối giao diện videotext,
  • Thành Ngữ:, in/out of touch ( with somebody ), còn/không còn liên l?c
  • kiến trúc giao tác videotext,
  • / ri´fɔ:mətiv /, Tính từ: Để cải cách, để cải tạo, Từ đồng nghĩa: adjective, amendatory , emendatory , reformatory , remedial
  • giao thức truyền thông không đồng bộ mobitext,
  • Danh từ: chàng sương muối (sương muối được nhân cách hoá), Từ đồng nghĩa: noun, cold weather , frost , frostwork , touch of frost
  • bất ngữ cảnh, phi ngữ cảnh, cfg (context-free grammar ), ngữ pháp phi ngữ cảnh
  • phụ thuộc ngữ cảnh, cảm ngữ cảnh, context-sensitive grammar, văn phạm cảm ngữ cảnh
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, good luck, vận may, fluke , lucky break , lucky strike , midas touch , streak of luck
  • phụ thuộc ngữ cảnh, codil ( contextdependent information language ), ngôn ngữ thông tin phụ thuộc ngữ cảnh
  • ngôn ngữ thông tin, codil ( contextdependent information language ), ngôn ngữ thông tin phụ thuộc ngữ cảnh
  • / ´ba:dʒ¸poul /, Danh từ: con sào (để đẩy thuyền), Xây dựng: con sào, not touch sb/sth with a barge-pole, không muốn dính dáng với ai/cái gì
  • / ´teli¸tekst /, hệ teletext, hệ viễn văn bản, văn bản viễn ký, viễn truyền văn bản, dịch vụ viễn thông quốc tế, teletex page, trang văn bản viễn ký
  • / ¸ɔ:touhip´nouzis /, như autohypnotism, Y học: tự thôi miên,
  • , you'll know one when you see one., it is not to be confused with asset., if someone assumes you said asset then she is obviously an asshat., come on, asshat., stop being an asshat!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top