Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Touch upnotes when you amend a text” Tìm theo Từ | Cụm từ (414.005) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, chữ viết to (như) text,
  • hạt biến tính, granoblastic texture, kiến trúc hạt biến tính
  • dòng chữ, widow line of text, dòng chữ quả phụ
  • dty (drawn textured yarn): sợi dty (sợi xơ dài), sợi dún,
  • phiên bản chỉ có chữ, phiên bản chỉ có text,
  • / kə´mendətəri /, Tính từ: khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương, giới thiệu, tiến cử, Từ đồng nghĩa: adjective, acclamatory , approbatory , congratulatory...
  • Tính từ: thuộc fenzit, fenzit, felsitic texture, kiến trúc fenzit
  • / kə´mendəbl /, Tính từ: Đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng tán dương; đáng tuyên dương, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • thông tin cuộn, textual scrolling information, thông tin cuộn theo nguyên bản
  • / kə´mend /, Ngoại động từ: khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương, hấp dẫn, được ưa thích, được tán thành, gửi gấm, giao phó, phó thác; giới thiệu, tiến cử,
  • toàn tự hình, panidiomorphic rock, đá toàn tự hình, panidiomorphic texture, kiến trúc toàn tự hình
  • / ¸rekə´mendətəri /, tính từ, Để giới thiệu, để tiến cử, recommendatory letter, thư giới thiệu
  • Tính từ: không kết tinh, không kết tinh, non crystalline texture, kiến trúc không kết tinh
  • / ¸intre´piditi /, danh từ, tính gan dạ, tính dũng cảm, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart...
  • / ´plʌkinis /, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve ,...
  • / ´breivnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve , pluck , pluckiness...
  • / in´trepidnis /, như intrepidity, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , mettle , nerve...
  • / 'væljəns /, danh từ, lòng dũng cảm, lòng can đảm, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart...
  • / 'væljəntnis /, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve...
  • / 'teksbuk /, Danh từ: sách giáo khoa (như) text, Toán & tin: sách giáo khoa, Xây dựng: sách chữ, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top