Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “kèo nha cái ⚡GG7.me⚡ ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K kèo nha cái” Tìm theo Từ | Cụm từ (278.252) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʃʌt /, Ngoại động từ: Đóng, khép, đậy, nút, nhắm lại, ngậm lại (nhất là mắt, miệng), gập, gấp lại (cái gì đang mở), kẹp, chẹt, Đóng cửa, ngừng hoạt động kinh...
  • tác nhân ứng suất hoá học, hoá chất thải vào môi trường thông qua chất thải công nghiệp, khí thải xe hơi, thuốc trừ sâu, và các hoạt động khác của con người, có thể gây bệnh và hủy hoại cây...
  • / ´renə¸veitə /, danh từ, người nâng cấp, người cải tiến, người đổi mới, người cải cách, người sửa chữa lại, người hồi phục lại, (thông tục) thợ may chuyên sửa chữa quần áo cũ,
"
  • bánmạn tính, cận mãn tính, thời gian dài trung bình, thường được dùng để mô tả các nghiên cứu hoặc giai đoạn phơi nhiễm kéo dài trong chu kỳ từ 5-90 ngày.
  • / feiz /, Danh từ: tuần trăng, giai đoạn, thời kỳ (phát triển, biến đổi), it's just a phase (she's going through), (thông tục) đó đúng là một giai đoạn mà cô ta đang trải qua (trong...
  • / 'ji:ldiɳ /, Tính từ: mềm, dẻo, đàn hồi, mềm mỏng, hay nhân nhượng, dễ tính, (nông nghiệp); (tài chính) đang sinh lợi, (kỹ thuật) cong, oằn, Cơ - Điện...
  • / ´dʒʌηktʃə /, Danh từ: sự nối liền, chỗ nối; điểm gặp nhau, tình hình, sự việc; thời cơ, (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối ghép, Cơ - Điện...
  • / bed /, Danh từ: cái giường, nền, lòng (sông...), lớp, (thơ ca) nấm mồ, (pháp lý) hôn nhân; vợ chồng, sự ăn nằm với nhau, sự giao cấu, Đời sống sung túc dễ dàng, hoàn cảnh...
  • Danh từ: ngành công nghiệp tăng trưởng nhanh (so với các ngành (công nghiệp) khác), ngành (mới) đang phát triển nhanh, ngành công nghiệp phát triển,
  • thuỷ phận liên bang, những khối nước chảy qua hay hình thành nên một phần biên giới tiểu bang hoặc biên giới quốc tế; ví dụ, ngũ Đại hồ, sông mississipi, hay miền duyên hải.
  • Danh từ: số tiền rất nhỏ; đồng xu, cái nhỏ mọn, cái không đáng kể, don't care a doit, chẳng cần tí nào, cóc cần gì,
  • / 'raitə /, Danh từ: người viết (đang viết hay đã viết một cái gì), người viết chữ (người viết ra các chữ theo một cách nào đó), nhà văn; tác giả, người thư ký, sách...
  • / ka:´tel /, Danh từ: (kinh tế) cacten ( (cũng) kartell), sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm (chính trị)), sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau (về việc trao đổi...
  • / ´redʒi¸stra: /, Danh từ: cán bộ đào tạo (người chịu trách nhiệm về việc nhập học, các kỳ thi..), hộ tịch viên (người giữ sổ khai sinh, kết hôn, khai tử..), bác sĩ thực...
  • / əbˈzə:v /, Động từ: quan sát, theo dõi, tiến hành; cử hành lễ hội (lễ kỷ niệm...), tuân theo, tôn trọng, ( + on) nhận xét, hình thái từ:
  • / di: /, danh từ, số nhiều ds, d's, mẫu tự thứ tư trong bảng mẫu tự tiếng anh, (âm nhạc) rê, vật hình d ( bu-lông, van...), ký hiệu, (số la mã) 500, viết tắt, Đảng viên đảng dân chủ ( democrat, democratic),...
  • / ´kentlidʒ /, Danh từ: (hàng hải) đồ dằn cho tàu khỏi tròng trành, Kỹ thuật chung: đối trọng, nước dằn, nước balat,
  • nhận dạng mức nguy hại, là sự cung cấp thông tin về những phương tiện có các chất cực kỳ nguy hiểm, các loại hóa chất độc hại, lượng hóa chất độc hại ở mỗi phương tiện, cách bảo quản các...
  • phơi nhiễm cấp tính, một tiếp xúc đơn nhất với chất độc có thể gây ra tác hại sinh học hoặc tử vong. các trường hợp phơi nhiễm cấp tính thường kéo dài không quá một ngày nếu so với phơi nhiễm...
  • / nu:p /, Danh từ: người mới tập chơi, Tính từ: ngu ngốc, sử dụng trong các trò chơi mang ý nghĩa chê bai kém cỏi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top