Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nỡm” Tìm theo Từ (608) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (608 Kết quả)

  • べとなむじん - [ベトナム人]
  • できどし - [出木年] - [xuẤt mỘc niÊn]
  • よくねん - [翌年], chuyển ngày nghỉ phép còn lại sang năm tiếp theo.: 日分の有給休暇を翌年に繰り越す, khi sang nhật vào năm tiếp theo, ông đã lập ban nhạc mới: その翌年に来日した時には、彼は新しいバンドを結成していた。,...
"
  • こうねん - [光年], (ngôi sao) có cự ly bao nhiêu năm ánh sáng: _光年の距離にある(星が), kéo dài hàng trăm nghìn năm ánh sáng: 数十万光年も伸びている, nghiên cứu dải ngân hà có cự ly hàng tỷ năm...
  • キャッチ
  • セレクター
  • プログラミングコンソール
  • ねんじゅう - [年中], khí hậu ôn hòa quanh năm tại vùng atami: 熱海は年中気候が温暖だ., Đón mừng những ngày lễ kỷ niệm quan trọng như thế này trong suốt cả năm.: _年中にこのような重要な記念日を迎える,...
  • ばくげき - [爆撃]
  • つぶて - [礫] - [lỊch], つぶて - [飛礫] - [phi lỊch]
  • はじ - [把持], しょうあく - [掌握], chức năng nắm giữ: 把持機能
  • りかい - [理解]
  • しょぞく - [所属]
  • かいほう - [介抱], không có sự trông nom chăm sóc của ai đó: (人)の介抱なしで
  • スロワ
  • とうなんとう - [東南東], ở Đông - đông nam: 東南東にある, hướng về Đông - đông nam: 東南東へ向かって
  • じしゃく - [磁石], ロードストン
  • にゅういん - [入院する]
  • なんぴょうよう - [南氷洋] - [nam bĂng dƯƠng], なんきょくよう - [南極洋] - [nam cỰc dƯƠng], なんきょくかい - [南極海] - [nam cỰc hẢi], kế hoạch nghiên cứu mang tính sinh vật học về nguồn sinh vật...
  • しきぶとん - [敷布団], しきぶとん - [敷き布団], nệm giường bằng lông chim: 羽根入り敷き布団
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top