Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Segment

Nghe phát âm

Mục lục

/'segmənt/

Thông dụng

Danh từ

Đoạn, khúc, đốt, miếng
a segment of an orange
một miếng cam
(toán học) đoạn, phân
a segment of a straight line
đoạn (đường) thẳng (giữa hai điểm)
a segment of a circle
hình viên phân
a segment of a sphere
hình cầu phân

Động từ

cắt từng đoạn, cắt từng khúc, cắt ra từng miếng
phân đoạn, phân đốt

Hình Thái Từ

- *Ved : Segmented

- *Ving: Segmenting


Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

đoạn, phần, bộ phận, (v) cắtđoạn

Cơ khí & công trình

chạc bánh răng lớn
mảnh đồng

Toán & tin

xecmăng; đoạn; phân (viên phân, cầu phân)
segment of a circle
cung tròn
incommensurable line segments
các đạon thẳng vô ước
line segment
đoạn thẳng
spherical segment
cầu phân, một đới cầu

Xây dựng

khúc dầm
khúc mảnh
đoạn dầm
đoạn (của kết cấu)
vành lót
segment ring
vành lót giếng

Y học

đoạn, đốt

Điện

phiến đồng (trong vành góp)
thanh (góp điện)

Giải thích VN: Một thanh đồng, thanh góp điện của bộ phận chỉnh lưu trong máy điện một chiều.

Kỹ thuật chung

bộ đầu ngựa
bộ phận
space segment
bộ phận vũ trụ (vô tuyến vũ trụ)
hình phân
chỏm
khúc
mesoblastic segment
khúc trung bì
muscle segment
khúc cơ nguyên thủy
primitive segment
khúc nguyên thủy
segment display
phô bày khúc
đoạn

Giải thích VN: Một thanh đồng, thanh góp điện của bộ phận chỉnh lưu trong máy điện một chiều.

audio segment
đoạn âm
audio segment
đoạn audio
base segment
đoạn chính
base segment
đoạn cơ sở
bisecting point of a segment
trung điểm của một đoạn thẳng
child segment
đoạn con
code segment
đoạn mã
coexisting segment
phân đoạn cùng tồn tại
common segment
đoạn chung
common segment
phân đoạn dùng chung
commutator segment
đoạn đổi nối
control segment
đoạn điều khiển
data segment
đoạn dữ liệu
data segment (DSEG)
đoạn dữ liệu
dependent segment
đoạn phụ thuộc
DFP segment
đoạn DFP
direct dependent segment
đoạn phụ thuộc trực tiếp
discontinuous segment
đoạn không kế cận
discontinuous segment
đoạn không tiếp giáp
display segment
đoạn hiển thị
DSEG (datasegment)
đoạn dữ liệu
erythrocytic segment
đoạn hồng cầu
exclusive segment
đoạn loại trừ
executable segment
đoạn khả thi
executable segment
đoạn thi hành được
extended segment
đoạn mở rộng
extension segment
đoạn mở rộng
external division of a segment
chia ngoài một đoạn thẳng
external segment (XSEG)
đoạn ngoài
Fixed Distributed - UnderWater Segment (FDS- UWS)
đoạn phân bố ngầm dưới nước cố định
Frame Control Segment (FCS)
đoạn điều khiển khung
frame-relay segment set
tập đoạn tiếp chuyển khung
gear segment
đoạn vòng có răng
graphics segment
đoạn đồ họa
guide blade segment
đoạn cách dẫn hướng (tuabin)
header segment
đoạn tiêu đề
heat-insulating segment
đoạn cách nhiệt
inclusive segment
đoạn bao hàm
index pointer segment
đoạn con trỏ chỉ số
index source segment
đoạn nguồn chỉ mục
indexed segment
đoạn chỉ số hóa
indexed segment
đoạn có ghi chỉ số
indexing segment
đoạn đánh chỉ số
indirect segment (lSEG)
đoạn gián tiếp
internal division of a segment
chia trong một đoạn thẳng
ISEG (indirectsegment)
đoạn gián tiếp
line segment
đoạn (trong dòng)
line segment
đoạn thẳng
line segment
phân đoạn
link connection segment
đoạn nối liên kết
link segment
đoạn liên kết
louer uterine segment
đoạn dưới tử cung
main segment
đoạn chính
mass-storage file segment
đoạn tập tin bộ nhớ khối
memory segment
đoạn bộ nhớ
message segment
đoạn thông báo
message segment
đoạn thông điệp
midpoint of a line segment
trung điểm của một đoạn thẳng
optical link segment
đoạn liên kết quang
overlay segment
đoạn phủ
page segment
đoạn trang
parent segment
đoạn cha, đoạn mẹ
path segment
đoạn đường dẫn
physical segment
đoạn vật lý
pile segment
đoạn cọc
program segment
đoạn chương trình
Program Segment Prefix (PSP)
tiền tố đoạn chương trình
qualified segment search argument
đối số âm đoạn định tính
RACF segment
đoạn ACF
relocatable segment
đoạn định vị lại được
relocatable segment
đoạn xác định lại được
Request Network Address Segment (RNAS)
đoạn địa chỉ mạng yêu cầu
root segment
đoạn gốc
RSEG (relocatablesegment)
đoạn định vị lại được
RSEG (relocatablesegment)
đoạn xác định lại địa chỉ
segment addressing
sự lập địa chỉ đoạn
segment arch
cuốn nhiều đoạn
segment diaphragm
điapham phân đoạn
segment file
tệp chứa đoạn
segment file
tệp phân đoạn
segment file
tập tin chứa đoạn
segment mark
nhãn đoạn
segment mark
nhãn đoạn, dấu đoạn
segment name
tên đoạn
segment name table
bảng tên đoạn
segment number
số hiệu đoạn
segment number
số chỉ đoạn
segment occurrence
sự xuất hiện đoạn
segment of blading
đoạn cánh tuabin
segment priority
ưu tiên phân đoạn
segment protect
bảo vệ đoạn
segment search argument
đối số tìm kiếm đoạn
segment sharing
phân chia đoạn
segment sharing
sự chia sẻ đoạn
segment sharing
sự dùng chung đoạn
segment table
bảng phân đoạn
segment transformation
biến đổi phân đoạn
segment translation exception
ngoại lệ dịch đoạn
segment type
kiểu đoạn
Segment Type (DQDB, SMDS) (ST)
Kiểu đoạn (DQDB , SMDS)
segment unit
đơn vị đoạn
segment weight
trọng lượng đoạn (đốt kết cấu)
segment-number
số phân đoạn
segment-override prefix
tiền tố chồng đoạn
sequential dependent segment
đoạn phụ thuộc tuần tự
session segment
đoạn phiên
seven-segment display
màn hình bảy đoạn
seven-segment display
sự hiển thị bảy đoạn
shared segment
đoạn chia sẻ
shared segment
đoạn dùng chung
short vision segment
đoạn nhìn thấy ngắn
sibling segment types
các kiểu đoạn anh em
Single Segment Message (DQDB, SMDS) (SSM)
tin báo một đoạn
single-picture segment
đoạn ảnh đơn
skin segment
đoạn phôi bì
source segment
đoạn nguồn
SSA (segmentsearch argument)
đối số tìm kiếm đoạn
stack segment
đoạn ngăn xếp
Stack Segment (SS)
đoạn ngăn xếp
target segment
đoạn đích
text segment
đoạn văn bản
transit time of network segment
thời gian chuyển (giao) qua đoạn mạng viễn thông
transition segment
đoạn chuyển tiếp
type segment
đoạn mang chữ in
type-bar segment
đoạn thanh chữ in
user data segment
đoạn dữ liệu người dùng
uterine segment
đoạn dưới tử cung
video segment
đoạn video
wheel segment
đoạn bánh mài
worm segment
đoạn trục vít (thiết bị gia công chất dẻo)
đốt
hình quạt
gear segment
bánh răng hình quạt
grinding segment
thỏi mài hình quạt
notched segment
bánh răng hình quạt
segment gear
bánh răng hình quạt
slot segment
hình quạt có rãnh
toothed segment
bánh răng hình quạt
toothed segment
hình quạt có răng
mảnh
phân
coexisting segment
phân đoạn cùng tồn tại
common segment
phân đoạn dùng chung
external (internal) division of a segment
phép chia ngoài (trong) trong một hình cầu phân
Fixed Distributed - UnderWater Segment (FDS- UWS)
đoạn phân bố ngầm dưới nước cố định
line segment
phân đoạn
orbit segment
phần quỹ đạo
renal segment
phân thùy thận
segment diaphragm
điapham phân đoạn
segment file
tệp phân đoạn
segment priority
ưu tiên phân đoạn
segment sharing
phân chia đoạn
segment table
bảng phân đoạn
segment transformation
biến đổi phân đoạn
segment-number
số phân đoạn
Service Planning Segment (SPS)
phần quy hoạch dịch vụ
space segment
bộ phận vũ trụ (vô tuyến vũ trụ)
spheric segment
cầu (phân)
spherical segment
hình cầu phân
spherical segment
cầu phần
phần
coexisting segment
phân đoạn cùng tồn tại
common segment
phân đoạn dùng chung
external (internal) division of a segment
phép chia ngoài (trong) trong một hình cầu phân
Fixed Distributed - UnderWater Segment (FDS- UWS)
đoạn phân bố ngầm dưới nước cố định
line segment
phân đoạn
orbit segment
phần quỹ đạo
renal segment
phân thùy thận
segment diaphragm
điapham phân đoạn
segment file
tệp phân đoạn
segment priority
ưu tiên phân đoạn
segment sharing
phân chia đoạn
segment table
bảng phân đoạn
segment transformation
biến đổi phân đoạn
segment-number
số phân đoạn
Service Planning Segment (SPS)
phần quy hoạch dịch vụ
space segment
bộ phận vũ trụ (vô tuyến vũ trụ)
spheric segment
cầu (phân)
spherical segment
hình cầu phân
spherical segment
cầu phần
phân đoạn
coexisting segment
phân đoạn cùng tồn tại
common segment
phân đoạn dùng chung
segment diaphragm
điapham phân đoạn
segment file
tệp phân đoạn
segment priority
ưu tiên phân đoạn
segment table
bảng phân đoạn
segment transformation
biến đổi phân đoạn
segment-number
số phân đoạn
vòng găng
vùng
positive segment
vùng nâng
workstation independent segment storage (WISS)
trạm làm việc có vùng lưu trữ

Kinh tế

chặng
chia cấp (thị trường)
chia cắt (thị trường...)
chia khúc
chia thành nhiều phần
địa hạt (hoạt động) chia thành nhiều phần
địa hạt (hoạt động...)
đoạn chia cắt (thị trường)
đoạn chia cắt (thị trường...)
ngành
phần
segment delivery
sự giao hàng từng phần
segment information
thông tin từng phần
target segment
phân đoạn (thị trường) mục tiêu
time segment
phân đoạn thời gian
time segment
phân đoạn thời gian (chương trình quảng cáo)
phân đoạn
target segment
phân đoạn (thị trường) mục tiêu
time segment
phân đoạn thời gian
time segment
phân đoạn thời gian (chương trình quảng cáo)
phân khúc
phân nhánh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
articulation , bit , compartment , cut , division , member , moiety , parcel , piece , portion , section , sector , slice , subdivision , wedge , part , passage , (biol.) metamere , cantle , divide , fragment , period , separate , share , somatome , somite
verb
break up , dissever , part , partition , section , separate

Từ trái nghĩa

noun
whole

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top