- Từ điển Anh - Việt
Understand
/ʌndə'stænd/
Thông dụng
Ngoại động từ .understood
- hiểu, nắm được ý (của một người)
- I don't understandable you
- tôi không hiểu ý anh
Hiểu, nhận thức được ý nghĩa, nhận thức được tầm quan trọng của (cái gì); nhận thức được cách giải thích, nhận thức được nguyên nhân của (cái gì)
Hiểu, thông cảm; biết cách giải quyết (cái gì/với ai)
Hiểu ra, suy ra, biết qua thông tin nhận được
Coi (cái gì) là dĩ nhiên
Hiểu ngầm, đoán biết
Nghe nói, biết được
- to make oneself understood
- làm cho người ta hiểu mình
hình thái từ
- past : understood
- PP : understood
Chuyên ngành
Toán & tin
hiểu
Kỹ thuật chung
hiểu
- understand thoroughly
- am hiểu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accept , apprehend , be aware , be conscious of , be with it , catch , catch on , conceive , deduce , discern , distinguish , explain , fathom , figure out , find out , follow , get * , get the hang of , get the idea , get the picture , get the point , grasp , have knowledge of , identify with , infer , interpret , ken * , know , learn , make out * , make sense of , master , note , penetrate , perceive , possess , read , realize , recognize , register , savvy * , see , seize , sense , sympathize , take in * , take meaning , tolerate , assume , be informed , concede , conclude , conjecture , consider , count on , expect , fancy , feel for , gather , guess , hear , imagine , presume , reckon , suppose , surmise , suspect , take for granted , take it , compass , comprehend , get , make out , take , take in , deduct , draw , judge , absorb , appreciate , decode , dig , digest , encompass , ken , reason , solve , think
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Understand thoroughly
am hiểu, -
Understandability
Danh từ: tính chất có thể hiểu được, -
Understandable
/ ¸ʌndə´stændəbl /, tính từ, có thể hiểu được, có thể thông cảm được, Từ đồng nghĩa:... -
Understandably
/ ¸ʌndə´stændəbli /, phó từ, có thể hiểu được, có thể thông cảm được, she was understandably annoyed, cô ta bực mình là... -
Understanding
/ ˌʌndərˈstændɪŋ /, Danh từ: trí tuệ, sự hiểu biết, óc thông minh, sự am hiểu, sự am hiểu,... -
Understate
/ ¸ʌndə´steit /, Ngoại động từ: tự chủ; tuyên bố; trình bày một cách dè dặt; không nói hết,... -
Understatement
/ ¸ʌndə´steitmənt /, danh từ, sự nói bớt đi, hành động nói bớt đi, thói quen nói bớt đi, sự nói nhẹ đi, sự báo cáo... -
Understay
sự đến ở sớm, -
Understeer
/ ´ʌndə¸stiə /, Ô tô: quay vòng thiếu, sự lái phía dưới (cơ cấu lái), sự quay vòng thiếu,... -
Understerillization
sự tiệt trùng chưa kỹ, -
Understock
Ngoại động từ: cấp thiếu, cấp không đủ (dụng cụ cho một nông trường, hàng hoá cho một... -
Understood
past và past part của understand, Tính từ: hiểu rồi, Đã được thoả thuận, hiểu ngầm, Từ... -
Understorey
Danh Từ:, -
Understrapper
/ ´ʌndə¸stræpə /, danh từ, kuồm thộng, (địa lý,địa chất) tầng dưới, ' —nd”'str:t”m, danh từ -
Understrata
Danh từ số nhiều của .understratum:, -
Understratum
tầng dưới, Danh từ ( số nhiều .understrata): (địa lý,địa chất) tầng dưới, (địa lý,địa... -
Understrength
Tính từ: không đủ lực lượng, -
Understressed
/ ¸ʌndə´strest /, Xây dựng: chưa đủ tải, có ứng suất thiếu, (adj) ứng suất chưa đủ, chịu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.