Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Canceling” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • sự triệt tiếng ồn,
  • máy đóng dấu tem, máy hủy tem,
  • khóa cắt, núm cắt (điện),
  • / ´tʃænəliη /, Danh từ: hệ thống kênh, sự tạo lòng dòng chảy, sự mở kênh, sự xoi rãnh, Điện tử & viễn thông: sự truyền kênh theo,
"
  • / ´tʃeindʒliη /, Danh từ: (thần thoại,thần học) đứa trẻ thay thế (cho đứa trẻ các bà tiên bắt trộm đem đi), (từ cổ,nghĩa cổ) người hay đổi tính,
  • con dấu hủy bỏ,
  • khung nhựa (gắn tableau), sự ghép tấm,
  • ngày hủy hợp đồng (thuê tàu),
  • tiền trả lại khi hủy bỏ khế ước,
  • chip khử tiếng dội,
  • trạm phân phối,
  • đèn báo rẽ (xi nhan) tự tắt khi xe chạy thẳng,
  • máy đóng dấu tem,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top