Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Druggie” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / ´drʌgist /, Danh từ: người bán thuốc, người bán dược phẩm, dược sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, apothecary , pharmacologist , posologist , pharmaceutist , pharmacist,...
  • / drægl /, Ngoại động từ: kéo lê làm bẩn, kéo lê làm ướt (áo dài...), Nội động từ: kéo lê, lết đất, lết bùn (áo dài...), tụt hậu, tụt lại...
  • / ´drʌgit /, Danh từ: dạ thô (làm thảm, làm khăn trải bàn),
  • / ´dɔgi /,
  • / drʌdʒ /, Danh từ: người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa, Nội động từ: làm công việc vất vả cực nhọc, làm lao dịch; làm nô lệ, làm thân...
  • Tính từ: mặc váy dài lết đất, Ăn mặc nhếch nhác, ăn mặc lôi thôi lếch thếch,
  • Danh từ: người đàn bà váy dài lết đất; người đàn bà ăn mặc nhếch nhác, người đàn bà lôi thôi lếch thếch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top