Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Eat-in” Tìm theo Từ (7.590) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.590 Kết quả)

  • tai vễnh,
  • thành ngữ, fat cat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt
  • / ´ræt´tæt /, Danh từ: cuộc ganh đua quyết liệt, công việc đầu tắt mặt tối mà không đi đến đâu,
  • / i:t /, Động từ: Ăn, Ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng, Cấu trúc từ: to eat away, to eat up, to eat humble pie, to eat one's dinners ( terms ), to eat one's heart out,...
  • Thành Ngữ:, hat in hand, ith one's hat in one's hand
  • Thành Ngữ:, to beat in, đánh thủng; đánh vỡ
  • thịt bám xương,
  • thịt đã nấu nướng,
  • như rat-tat, Từ đồng nghĩa: noun, bang , bark , clap , crack , explosion , pop , snap
  • / ´rætə´tæt /, như rat-tat,
"
  • thịt muối ướt,
  • Giới từ: Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), Đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với (chỉ giá cả, tỉ lệ, tốc độ...), khi; về,...
  • nhũ tương nước mỡ,
  • sự tổn hao nhiệt của ngôi nhà,
  • ghế nhìn theo hướng tàu chạy,
  • hệ thống nước trong dầu,
  • Idioms: to eat and drink in moderation, Ăn uống có điều độ
  • Ngoại động từ: nịnh hót; bợ đỡ, Ăm bám; ăn chực; ăn báo cô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top