Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Top” Tìm theo Từ (13.389) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.389 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, from top to toe, từ đầu xuống chân
  • tẩm từ trên xuống,
  • Thành Ngữ:, to top off, hoàn thành, làm xong
  • Thành Ngữ:, to top up, làm cho đầy ấp
  • / tɒp /, Danh từ: con vụ, con quay (đồ chơi quay trên một điểm khi cho quay bằng tay hoặc bằng sợi dây..), Danh từ: chóp, đỉnh, ngọn, đầu; phần...
"
  • dây típ với dây típ, dây tip với dây tip,
  • phần trên cùng của biểu mẫu,
  • đỉnh tập tin, phần trên cùng của tập tin,
  • phần trên cùng của biểu mẫu,
  • đỉnh tập tin, phần trên cùng của tập tin,
  • mũi cọc, mũi cọc,
  • đấu giá cao hơn (trong cuộc bán đấu giá), trả giá cao lên,
  • Thành Ngữ:, from top to bottom, từ trên xuống dưới, toàn thể
  • sắp từ trên xuống dưới,
  • giằng gió trên (cầu giàn),
  • Idioms: to be top dog, ở trong thế có quyền lực
  • đứng đầu danh sách,
  • nền ba-lát,
  • đỉnh lớp, Địa chất: nóc vỉa, vách vỉa,
  • đầu nâng thang máy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top