Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn analogise” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • như analogize,
  • Danh từ: người dùng phép loại suy,
  • / ə´nælə¸dʒaiz /, Ngoại động từ: giải thích bằng sự giống nhau; biểu thị bằng sự giống nhau, tìm thấy nét tương tự, thấy sự giống nhau, Nội...
  • như anatomize,
  • /ə'pɔlədʒaiz/,
"
  • Toán & tin: tương tự,
  • / ¸ænə´lɔdʒik /, như analogical,
  • / ´ænə¸lɔg /, Danh từ: vật tương tự, lời tương tự, Toán & tin: sự tương tự, hệ mô hình hoá, Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: máy điện toán dùng các định lượng vật lý thể hiện các con số, máy tương tự, máy tính tương tự,
  • phương pháp tương tự, phương pháp tương tự,
  • số nhân tương tự, thiết bị nhân tương tự,
  • mô phỏng tương tự,
  • điện áp tương tự,
  • mô hình điện cơ,
  • biển diễn tương tự,
  • mô hình khí lực,
  • máy tính tương tự,
  • bảng đồng hồ kim,
  • máy tương tự, máy tính tương tự, máy tương tự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top