Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn annulated” Tìm theo Từ (134) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (134 Kết quả)

  • / ´ænju¸leitid /, như annulate, như annulate,
  • / ´ænju¸leit /, Tính từ: ( số nhiều) có đốt, vòng,
  • nửa cách ly,
  • mũi khoan hình xuyến,
"
  • cột có đai,
  • (adj) có dạng sóng, có múi (tôn), nếp nhăn, lượn sóng, hình sóng, undulated bend of the track, uốn lượn sóng của đường, undulated plate, tấm lượn sóng, undulated sheet...
  • / 'kænjuleit /, Động từ: Đưa ống thông dò vào cơ thể,
  • / in-suh-leit /, Tính từ: Được cách điện, cách biệt, được bảo vệ theo hình thức cách ly, được giữ nhiệt, được cách điện, được cách ly, được cách nhiệt, insulated...
  • / ´æηgju¸leit /, tính từ, có góc, có góc cạnh, ngoại động từ, làm thành góc, tạo thành góc,
  • cách điện toàn bộ, cặp cá sấu, kẹp cá sấu,
  • quầy hàng cách nhiệt, tủ (bán) hàng cách nhiệt,
  • cửa giữ nhiệt,
  • kìm thợ điện, kìm cách điện, kìm cách điện,
  • mái cách nhiệt,
  • ngưỡng cửa cách nhiệt,
  • cách nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top