Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn apron” Tìm theo Từ (80) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (80 Kết quả)

  • / ´eiprən /, Danh từ: cái tạp dề, tấm da phủ chân (ở những xe không mui), (sân khấu) thềm sân khấu (để diễn những tiết mục phụ khi buông màn), (hàng không) thềm đế máy...
"
  • tấm chắn (của bàn dao),
  • chấn song chắn,
  • sân đỗ vận chuyển,
  • tấm chắn lan can, tấm chắn mái,
  • tấm đáy bảo vệ, tấm chắn bảo vệ, tường bảo vệ,
  • hố giảm sức nằm ngang, tấm chắn nằm ngang,
  • sân giảm sức nghiêng,
  • tấm đáy cửa sổ,
  • bể nước tù, hố tiêu năng, vòi phun nước,
  • tấm chắn bàn dao,
  • băng tải kiểu khớp, băng tải tấm, băng tải có tấm ghép, thiết bị chuyền tải dạng phiến,
  • băng tải nạp liệu,
  • lớp phủ trước,
  • sân trước nhà để máy bay,
  • tấm che bùn sau,
  • tấm che bằng da thuộc,
  • băng chuyền,
  • thảm hạ lưu (để ngăn nước xói lở ở đáy đập), lớp bảo vệ lòng dẫn,
  • máy trục kiểu bàn, tấm nâng, bàn nâng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top