Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn assuage” Tìm theo Từ (227) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (227 Kết quả)

  • / æ'sweiʤ /, Ngoại động từ: làm dịu bớt, làm khuây (nỗi đau buồn); an ủi, khuyên giải ai, làm thoả mãn (sự thèm khát...), hình thái từ: Từ...
  • / ˈpæsɪdʒ /, Danh từ: sự đi qua, sự trôi qua, chuyển qua, lối đi, hành lang, đường đi qua (như) passageway, quyền đi qua (một nơi nào...), (nghĩa bóng) sự chuyển trạng thái, chuyến...
"
  • / məˈsɑʒ , məˈsɑdʒ , ˈmæsɑʒ /, Danh từ: sự xoa bóp, Ngoại động từ: xoa bóp, Từ đồng nghĩa: noun, verb, back rub , beating...
  • / ´meswidʒ /, Kinh tế: nhà có sân, nhà và nền nhà,
  • / ´sɔsidʒ /, Danh từ: xúc xích; dồi; lạp xưởng, (quân sự) khí cầu thám không (giống hình xúc xích), Kỹ thuật chung: lạp xường, Kinh...
  • / ə'sju:m /, Ngoại động từ: mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...), làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng), nắm lấy, chiếm lấy, Đảm đương, gánh...
  • / ə´ʃuə /, Ngoại động từ: quả quyết, cam đoan, Đảm bảo, bảo hiểm, hình thái từ: Kỹ thuật chung: bảo đảm,
  • kênh dẫn dạng vòng,
  • xoamàng nhĩ,
  • xoabóp tắm vòi,
  • xoabóp bằng máy điện chấn động,
  • hồ xi măng, vữa xi măng,
  • xoabóp tim,
  • xúc xích luộc,
  • sự đi qua mắt bão,
  • trên đường đi, trên hành trình, trên đường vận chuyển,
  • chiều cao hành lang, chiều cao lối đi,
  • phí thông hành (của tàu bè), tiền tàu, tiền xe,
  • khuỷu nối xuyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top