Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn boredom” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / ˈbɔrdəm, ˈboʊrdəm /, Danh từ: nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán, Điều khó chịu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
"
  • / fɔ:´du:m /, Ngoại động từ: kết tội trước, phán quyết trước, Từ đồng nghĩa: verb, doom
  • / ´poupdəm /, danh từ, chức giáo hoàng,
  • / ´hɔ:dəm /, danh từ, nghề làm đĩ, nghề mãi dâm, sự truỵ lạc,
  • / fɔ:´du: /, ngoại động từ,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, fatigued , dull , blas
  • cọc lỗ khoan, cọc xoắn vít, cọc đúc trong đất,
  • cọc khoan nhồi,
  • trục chính có lỗ doa,
  • dăm khoan,
  • trục xe rỗng,
  • giếng đã khoan, giếng khoan,
  • chi tiết doa,
  • trục chính có lỗ, trục chính rỗng,
  • trục rỗng, trục rỗng,
  • Thành Ngữ:, to be bored stiff, chán ngấy, buồn đến chết được
  • cọc khoan nhồi, cọc đúc trong đất, cọc khoan nhồi,
  • cọc khoan nhồi,
  • cọc đúc có đế mở rộng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top