Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn carbonaceous” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / ¸ka:bə´neiʃəs /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) cacbon; có cacbon, (địa lý,địa chất) có than, Hóa học & vật liệu: chứa cacbon, Kỹ...
  • có khí cacbon dioxit,
  • / ¸a:bə´reiʃəs /, Tính từ: hình cây, có nhiều cây cối,
  • đá phiến than, Địa chất: đá phiến chứa than,
"
  • đá cacbon,
  • cacbon, có cacbon, carboneous period, kỷ cacbon
  • đá vôi chứa cacbon,
  • chất có cacbon,
  • kỷ cacbon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top